Đường cao tốc Tuy-Mãn

Đường cao tốc Tuy Phân Hà-Mãn Châu Lý
Biểu tượng
Ký hiệu tuyến G10
Tổng chiều dài 1520 km
Khởi điểm Tuy Phân Hà
Điểm kết thúc Mãn Châu Lý
Lối ra
Khu vực phục vụ

Đường cao tốc Tuy-Mãn(ký hiệu tuyến là G10,nguyên là G015)là một tuyến đường cao tốc từ Tuy Mãn Hà thuộc Hắc Long Giang Khu tự trị Nội Mông. Tuyến đường này chạy qua Mẫu Đơn Giang, Cáp Nhĩ Tân, Đại Khánh, Tề Tề Cáp Nhĩ, A Vinh Kỳ, kết thúc tại Mãn Châu Lý thuộc Khu tự trị Nội Mông. Tổng chiều dài toàn tuyến là 1520 km.

Phân đọan


Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Trung Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s

Liên kết ngoài

  • x
  • t
  • s
Blank NTHS marker  Hệ thống đường cao tốc Trung Quốc
Quốc gia/
Liên tỉnh
  • G1
  • G2
  • G3
  • G4
  • G5
  • G6
  • G7
  • G10
  • G11
  • G12
  • G15
  • G16
  • G18
  • G20
  • G22
  • G25
  • G30
  • G35
  • G36
  • G40
  • G42
  • G45
  • G50
  • G55
  • G56
  • G59
  • G60
  • G65
  • G69
  • G70
  • G72
  • G75
  • G76
  • G78
  • G80
  • G85
  • G91
  • G92
  • G93
  • G94
  • G95
  • G98
  • G99
Phụ
Nhánh
  • G0111
  • G0112
  • G0211
  • G0212
  • G0311
  • G0411
  • G0412
  • G0413
  • G0511
  • G0512
  • G0513
  • G0611
  • G0612
  • G0613
  • G0615
  • G0616
  • G0711
  • G0712
  • G1011
  • G1012
  • G1013
  • G1015
  • G1016
  • G1017
  • G1111
  • G1112
  • G1113
  • G1115
  • G1116
  • G1117
  • G1118
  • G1119
  • G1131
  • G1211
  • G1212
  • G1213
  • G1215
  • G1216
  • G1511
  • G1512
  • G1513
  • G1514
  • G1515
  • G1516
  • G1517
  • G1518
  • G1519
  • G1531
  • G1532
  • G1533
  • G1534
  • G1535
  • G1536
  • G1611
  • G1612
  • G1811
  • G1812
  • G1813
  • G1815
  • G1816
  • G1817
  • G1818
  • G2011
  • G2012
  • G2211
  • G2511
  • G2512
  • G2513
  • G2515
  • G2516
  • G2517
  • G2518
  • G2519
  • G2531
  • G3011
  • G3012
  • G3013
  • G3014
  • G3015
  • G3016
  • G3017
  • G3018
  • G3019
  • G3031
  • G3032
  • G3033
  • G3035
  • G3036
  • G3511
  • G3512
  • G3611
  • G3612
  • G3613
  • G3615
  • G4011
  • G4012
  • G4013
  • G4015
  • G4211
  • G4212
  • G4213
  • G4215
  • G4216
  • G4217
  • G4218
  • G4219
  • G4231
  • G4511
  • G4512
  • G4513
  • G4515
  • G5011
  • G5012
  • G5013
  • G5015
  • G5016
  • G5511
  • G5512
  • G5513
  • G5515
  • G5516
  • G5517
  • G5518
  • G5611
  • G5612
  • G5613
  • G5615
  • G5616
  • G5617
  • G5618
  • G5911
  • G5912
  • G6011
  • G6011
  • G6511
  • G6512
  • G6517
  • G6911
  • G7011
  • G7012
  • G7013
  • G7211
  • G7212
  • G7511
  • G7512
  • G7611
  • G7612
  • G8011
  • G8012
  • G8013
  • G8511
  • G8512
  • G8513
  • G8515
  • G8516
  • G8517
  • G9111
  • G9211
  • G9411
  • G9511
  • G9811
  • G9812
  • G9813
Song Song
  • G0121
  • G0122
  • G0321
  • G0322
  • G0323
  • G0421
  • G0422
  • G0423
  • G0424
  • G0425
  • G1221
  • G1521
  • G1522
  • G1523
  • G3021
  • G4221
  • G4222
  • G4223
  • G5021
  • G5621
  • G6021
  • G6022
  • G6023
  • G6025
  • G6521
  • G6522
  • G7021
  • G7221
  • G7521
  • G7522
  • G9221
Vành đai
khu đô thị
  • G9901
  • G9902
  • G9903
  • G9904
  • G9905
  • G9906
  • G9907
  • G9908
  • G9909
  • G9910
  • G9911
  • G9912
Vành đai
thành phố
  • G0401
  • G0601
  • G0602
  • G1001
  • G1101
  • G1501
  • G1502
  • G1503
  • G1504
  • G1505
  • G1506
  • G1507
  • G1508
  • G2001
  • G2002
  • G2003
  • G2004
  • G2201
  • G2501
  • G2502
  • G2503
  • G2504
  • G3001
  • G3002
  • G3003
  • G4001
  • G4201
  • G4202
  • G4501
  • G5001
  • G5601
  • G5901
  • G6001
  • G6002
  • G7201
  • G9801
  • Lists
    • Quốc gia/Liên tỉnh
    • Nhánh phụ
  • Quốc lộ Trung Quốc

Lưu ý: Chữ in nghiêng là tuyến đường đã có sẵn trong mạng lưới dự án từ năm 2013, từ năm 2022 đã loại khỏi mạng lưới dự án