161 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 180 TCN
  • thập niên 170 TCN
  • thập niên 160 TCN
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
Năm:
  • 164 TCN
  • 163 TCN
  • 162 TCN
  • 161 TCN
  • 160 TCN
  • 159 TCN
  • 158 TCN
161 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory161 TCN
CLX TCN
Ab urbe condita593
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4590
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−104 – −103
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2941–2942
Lịch Bahá’í−2004 – −2003
Lịch Bengal−753
Lịch Berber790
Can ChiKỷ Mão (己卯年)
2536 hoặc 2476
    — đến —
Canh Thìn (庚辰年)
2537 hoặc 2477
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−444 – −443
Lịch Dân Quốc2072 trước Dân Quốc
民前2072年
Lịch Do Thái3600–3601
Lịch Đông La Mã5348–5349
Lịch Ethiopia−168 – −167
Lịch Holocen9840
Lịch Hồi giáo806 BH – 805 BH
Lịch Igbo−1160 – −1159
Lịch Iran782 BP – 781 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−798
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch384
Dương lịch Thái383
Lịch Triều Tiên2173

Năm 161 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s