172 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 190 TCN
  • thập niên 180 TCN
  • thập niên 170 TCN
  • thập niên 160 TCN
  • thập niên 150 TCN
Năm:
  • 175 TCN
  • 174 TCN
  • 173 TCN
  • 172 TCN
  • 171 TCN
  • 170 TCN
  • 169 TCN
172 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory172 TCN
CLXXI TCN
Ab urbe condita582
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4579
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−115 – −114
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2930–2931
Lịch Bahá’í−2015 – −2014
Lịch Bengal−764
Lịch Berber779
Can ChiMậu Thìn (戊辰年)
2525 hoặc 2465
    — đến —
Kỷ Tỵ (己巳年)
2526 hoặc 2466
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−455 – −454
Lịch Dân Quốc2083 trước Dân Quốc
民前2083年
Lịch Do Thái3589–3590
Lịch Đông La Mã5337–5338
Lịch Ethiopia−179 – −178
Lịch Holocen9829
Lịch Hồi giáo817 BH – 816 BH
Lịch Igbo−1171 – −1170
Lịch Iran793 BP – 792 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−809
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch373
Dương lịch Thái372
Lịch Triều Tiên2162

Năm 172 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s