Mùa giải 1996 của 2. deild karla là mùa giải thứ 31 của giải bóng đá hạng ba ở Iceland.
Bảng xếp hạng
Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
1 | Dalvík | 18 | 11 | 4 | 3 | 47 | 30 | +17 | 37 | Thăng hạng 1. deild 1997 |
2 | Reynir S. | 18 | 10 | 4 | 4 | 45 | 26 | +19 | 34 |
3 | Víðir | 18 | 10 | 2 | 6 | 43 | 32 | +11 | 32 |
4 | Þróttur N. | 18 | 8 | 6 | 4 | 39 | 27 | +12 | 30 |
5 | HK | 18 | 8 | 3 | 7 | 38 | 36 | +2 | 27 |
6 | Selfoss | 18 | 7 | 5 | 6 | 39 | 46 | -7 | 26 |
7 | Fjölnir | 18 | 5 | 3 | 10 | 28 | 39 | -11 | 18 |
8 | Ægir | 18 | 4 | 5 | 9 | 33 | 36 | -3 | 17 |
9 | Höttur | 18 | 3 | 6 | 9 | 26 | 47 | -21 | 15 | Xuống hạng 3. deild 1997 |
10 | Grótta | 18 | 3 | 5 | 10 | 32 | 51 | -19 | 14 |
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Số bàn thắng | Đội bóng |
Sævar Þór Gíslason | 17 | Selfoss |
Örvar Eiríksson | 17 | Dalvík |
Steindór Elísson | 13 | HK |
Grétar Ólafur Hjartarson | 13 | Reynir S. |
Marteinn Hilmarsson | 12 | Þróttur N. |
Sigurður Valur Árnason | 12 | Höttur |
Tham khảo
Sigurðsson, Víðir (1996). Íslensk knattspyrna 1996 [Icelandic football 1996] (bằng tiếng Iceland) (ấn bản 1).
Mùa giải 2. deild karla |
---|
- 1966
- 1967
- 1968
- 1969
- 1970
- 1971
- 1972
- 1973
- 1974
- 1975
- 1976
- 1977
- 1978
- 1979
- 1980
- 1981
- 1982
- 1983
- 1984
- 1985
- 1986
- 1987
- 1988
- 1989
- 1990
- 1991
- 1992
- 1993
- 1994
- 1995
- 1996
- 1997
- 1998
- 1999
- 2000
- 2001
- 2002
- 2003
- 2004
- 2005
- 2006
- 2007
- 2008
- 2009
- 2010
- 2011
- 2012
- 2013
- 2014
- 2015
- 2016
- 2017
|
Bóng đá Iceland |
---|
|
Đội tuyển quốc gia | |
---|
Các giải đấu | |
---|
Cúp | - Cúp bóng đá Iceland
- Deildabikar
- Siêu cúp bóng đá Iceland
- Cúp bóng đá nữ Iceland
|
---|
Danh sách câu lạc bộ |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |