202
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 202 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Khương Duy
Lịch Gregory | 202 CCII |
Ab urbe condita | 955 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4952 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 258–259 |
- Shaka Samvat | 124–125 |
- Kali Yuga | 3303–3304 |
Lịch Bahá’í | −1642 – −1641 |
Lịch Bengal | −391 |
Lịch Berber | 1152 |
Can Chi | Tân Tỵ (辛巳年) 2898 hoặc 2838 — đến — Nhâm Ngọ (壬午年) 2899 hoặc 2839 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −82 – −81 |
Lịch Dân Quốc | 1710 trước Dân Quốc 民前1710年 |
Lịch Do Thái | 3962–3963 |
Lịch Đông La Mã | 5710–5711 |
Lịch Ethiopia | 194–195 |
Lịch Holocen | 10202 |
Lịch Hồi giáo | 433 BH – 432 BH |
Lịch Igbo | −798 – −797 |
Lịch Iran | 420 BP – 419 BP |
Lịch Julius | 202 CCII |
Lịch Myanma | −436 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 746 |
Dương lịch Thái | 745 |
Lịch Triều Tiên | 2535 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|