218
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
218 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 218 CCXVIII |
Ab urbe condita | 971 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4968 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 274–275 |
- Shaka Samvat | 140–141 |
- Kali Yuga | 3319–3320 |
Lịch Bahá’í | −1626 – −1625 |
Lịch Bengal | −375 |
Lịch Berber | 1168 |
Can Chi | Đinh Dậu (丁酉年) 2914 hoặc 2854 — đến — Mậu Tuất (戊戌年) 2915 hoặc 2855 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −66 – −65 |
Lịch Dân Quốc | 1694 trước Dân Quốc 民前1694年 |
Lịch Do Thái | 3978–3979 |
Lịch Đông La Mã | 5726–5727 |
Lịch Ethiopia | 210–211 |
Lịch Holocen | 10218 |
Lịch Hồi giáo | 416 BH – 415 BH |
Lịch Igbo | −782 – −781 |
Lịch Iran | 404 BP – 403 BP |
Lịch Julius | 218 CCXVIII |
Lịch Myanma | −420 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 762 |
Dương lịch Thái | 761 |
Lịch Triều Tiên | 2551 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|