27 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 27 TCN XXVI TCN |
Ab urbe condita | 727 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4724 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 30–31 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3075–3076 |
Lịch Bahá’í | −1870 – −1869 |
Lịch Bengal | −619 |
Lịch Berber | 924 |
Can Chi | Quý Tỵ (癸巳年) 2670 hoặc 2610 — đến — Giáp Ngọ (甲午年) 2671 hoặc 2611 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −310 – −309 |
Lịch Dân Quốc | 1938 trước Dân Quốc 民前1938年 |
Lịch Do Thái | 3734–3735 |
Lịch Đông La Mã | 5482–5483 |
Lịch Ethiopia | −34 – −33 |
Lịch Holocen | 9974 |
Lịch Hồi giáo | 668 BH – 667 BH |
Lịch Igbo | −1026 – −1025 |
Lịch Iran | 648 BP – 647 BP |
Lịch Julius | 27 TCN XXVI TCN |
Lịch Myanma | −664 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 518 |
Dương lịch Thái | 517 |
Lịch Triều Tiên | 2307 |
Năm 27 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|