312
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 312 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 312 CCCXII |
Ab urbe condita | 1065 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5062 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 368–369 |
- Shaka Samvat | 234–235 |
- Kali Yuga | 3413–3414 |
Lịch Bahá’í | −1532 – −1531 |
Lịch Bengal | −281 |
Lịch Berber | 1262 |
Can Chi | Tân Mùi (辛未年) 3008 hoặc 2948 — đến — Nhâm Thân (壬申年) 3009 hoặc 2949 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 28–29 |
Lịch Dân Quốc | 1600 trước Dân Quốc 民前1600年 |
Lịch Do Thái | 4072–4073 |
Lịch Đông La Mã | 5820–5821 |
Lịch Ethiopia | 304–305 |
Lịch Holocen | 10312 |
Lịch Hồi giáo | 320 BH – 319 BH |
Lịch Igbo | −688 – −687 |
Lịch Iran | 310 BP – 309 BP |
Lịch Julius | 312 CCCXII |
Lịch Myanma | −326 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 856 |
Dương lịch Thái | 855 |
Lịch Triều Tiên | 2645 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|