3494 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 4 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 3494 TCN MMMCDXCIII TCN |
Ab urbe condita | −2740 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 1257 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −3437 – −3436 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | −392 – −391 |
Lịch Bahá’í | −5337 – −5336 |
Lịch Bengal | −4086 |
Lịch Berber | −2543 |
Can Chi | Bính Ngọ (丙午年) -797 hoặc -857 — đến — Đinh Mùi (丁未年) -796 hoặc -856 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −3777 – −3776 |
Lịch Dân Quốc | 5405 trước Dân Quốc 民前5405年 |
Lịch Do Thái | 267–268 |
Lịch Đông La Mã | 2015–2016 |
Lịch Ethiopia | −3501 – −3500 |
Lịch Holocen | 6507 |
Lịch Hồi giáo | 4241 BH – 4240 BH |
Lịch Igbo | −4493 – −4492 |
Lịch Iran | 4115 BP – 4114 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −4131 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −2949 |
Dương lịch Thái | −2950 |
Lịch Triều Tiên | −1160 |
3494 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|