354 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 354 TCN CCCLIII TCN |
Ab urbe condita | 400 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4397 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −297 – −296 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2748–2749 |
Lịch Bahá’í | −2197 – −2196 |
Lịch Bengal | −946 |
Lịch Berber | 597 |
Can Chi | Bính Dần (丙寅年) 2343 hoặc 2283 — đến — Đinh Mão (丁卯年) 2344 hoặc 2284 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −637 – −636 |
Lịch Dân Quốc | 2265 trước Dân Quốc 民前2265年 |
Lịch Do Thái | 3407–3408 |
Lịch Đông La Mã | 5155–5156 |
Lịch Ethiopia | −361 – −360 |
Lịch Holocen | 9647 |
Lịch Hồi giáo | 1005 BH – 1004 BH |
Lịch Igbo | −1353 – −1352 |
Lịch Iran | 975 BP – 974 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −991 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 191 |
Dương lịch Thái | 190 |
Lịch Triều Tiên | 1980 |
354 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|