500 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 500 TCN CDXCIX TCN |
Ab urbe condita | 254 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4251 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −443 – −442 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2602–2603 |
Lịch Bahá’í | −2343 – −2342 |
Lịch Bengal | −1092 |
Lịch Berber | 451 |
Can Chi | Canh Tý (庚子年) 2197 hoặc 2137 — đến — Tân Sửu (辛丑年) 2198 hoặc 2138 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −783 – −782 |
Lịch Dân Quốc | 2411 trước Dân Quốc 民前2411年 |
Lịch Do Thái | 3261–3262 |
Lịch Đông La Mã | 5009–5010 |
Lịch Ethiopia | −507 – −506 |
Lịch Holocen | 9501 |
Lịch Hồi giáo | 1155 BH – 1154 BH |
Lịch Igbo | −1499 – −1498 |
Lịch Iran | 1121 BP – 1120 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1137 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 45 |
Dương lịch Thái | 44 |
Lịch Triều Tiên | 1834 |
500 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|