508 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 508 TCN DVII TCN |
Ab urbe condita | 246 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4243 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −451 – −450 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2594–2595 |
Lịch Bahá’í | −2351 – −2350 |
Lịch Bengal | −1100 |
Lịch Berber | 443 |
Can Chi | Nhâm Thìn (壬辰年) 2189 hoặc 2129 — đến — Quý Tỵ (癸巳年) 2190 hoặc 2130 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −791 – −790 |
Lịch Dân Quốc | 2419 trước Dân Quốc 民前2419年 |
Lịch Do Thái | 3253–3254 |
Lịch Đông La Mã | 5001–5002 |
Lịch Ethiopia | −515 – −514 |
Lịch Holocen | 9493 |
Lịch Hồi giáo | 1164 BH – 1163 BH |
Lịch Igbo | −1507 – −1506 |
Lịch Iran | 1129 BP – 1128 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1145 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 37 |
Dương lịch Thái | 36 |
Lịch Triều Tiên | 1826 |
508 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|