749 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 749 TCN DCCXLVIII TCN |
Ab urbe condita | 5 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4002 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −692 – −691 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2353–2354 |
Lịch Bahá’í | −2592 – −2591 |
Lịch Bengal | −1341 |
Lịch Berber | 202 |
Can Chi | Tân Mão (辛卯年) 1948 hoặc 1888 — đến — Nhâm Thìn (壬辰年) 1949 hoặc 1889 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1032 – −1031 |
Lịch Dân Quốc | 2660 trước Dân Quốc 民前2660年 |
Lịch Do Thái | 3012–3013 |
Lịch Đông La Mã | 4760–4761 |
Lịch Ethiopia | −756 – −755 |
Lịch Holocen | 9252 |
Lịch Hồi giáo | 1412 BH – 1411 BH |
Lịch Igbo | −1748 – −1747 |
Lịch Iran | 1370 BP – 1369 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1386 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −204 |
Dương lịch Thái | −205 |
Lịch Triều Tiên | 1585 |
749 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|