793 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 9 TCN
  • thế kỷ 8 TCN
  • thế kỷ 7 TCN
Thập niên:
  • thập niên 810 TCN
  • thập niên 800 TCN
  • thập niên 790 TCN
  • thập niên 780 TCN
  • thập niên 770 TCN
Năm:
  • 796 TCN
  • 795 TCN
  • 794 TCN
  • 793 TCN
  • 792 TCN
  • 791 TCN
  • 790 TCN
793 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory793 TCN
DCCXCII TCN
Ab urbe condita−39
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3958
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−736 – −735
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2309–2310
Lịch Bahá’í−2636 – −2635
Lịch Bengal−1385
Lịch Berber158
Can ChiĐinh Mùi (丁未年)
1904 hoặc 1844
    — đến —
Mậu Thân (戊申年)
1905 hoặc 1845
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1076 – −1075
Lịch Dân Quốc2704 trước Dân Quốc
民前2704年
Lịch Do Thái2968–2969
Lịch Đông La Mã4716–4717
Lịch Ethiopia−800 – −799
Lịch Holocen9208
Lịch Hồi giáo1457 BH – 1456 BH
Lịch Igbo−1792 – −1791
Lịch Iran1414 BP – 1413 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1430
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−248
Dương lịch Thái−249
Lịch Triều Tiên1541

793 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s