961 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 961 TCN CMLX TCN |
Ab urbe condita | −207 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3790 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −904 – −903 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2141–2142 |
Lịch Bahá’í | −2804 – −2803 |
Lịch Bengal | −1553 |
Lịch Berber | −10 |
Can Chi | Kỷ Mùi (己未年) 1736 hoặc 1676 — đến — Canh Thân (庚申年) 1737 hoặc 1677 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1244 – −1243 |
Lịch Dân Quốc | 2872 trước Dân Quốc 民前2872年 |
Lịch Do Thái | 2800–2801 |
Lịch Đông La Mã | 4548–4549 |
Lịch Ethiopia | −968 – −967 |
Lịch Holocen | 9040 |
Lịch Hồi giáo | 1631 BH – 1630 BH |
Lịch Igbo | −1960 – −1959 |
Lịch Iran | 1582 BP – 1581 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1598 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −416 |
Dương lịch Thái | −417 |
Lịch Triều Tiên | 1373 |
961 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|