972 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 11 TCN
  • thế kỷ 10 TCN
  • thế kỷ 9 TCN
Thập niên:
  • thập niên 990 TCN
  • thập niên 980 TCN
  • thập niên 970 TCN
  • thập niên 960 TCN
  • thập niên 950 TCN
Năm:
  • 975 TCN
  • 974 TCN
  • 973 TCN
  • 972 TCN
  • 971 TCN
  • 970 TCN
  • 969 TCN
972 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory972 TCN
CMLXXI TCN
Ab urbe condita−218
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3779
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−915 – −914
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2130–2131
Lịch Bahá’í−2815 – −2814
Lịch Bengal−1564
Lịch Berber−21
Can ChiMậu Thân (戊申年)
1725 hoặc 1665
    — đến —
Kỷ Dậu (己酉年)
1726 hoặc 1666
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1255 – −1254
Lịch Dân Quốc2883 trước Dân Quốc
民前2883年
Lịch Do Thái2789–2790
Lịch Đông La Mã4537–4538
Lịch Ethiopia−979 – −978
Lịch Holocen9029
Lịch Hồi giáo1642 BH – 1641 BH
Lịch Igbo−1971 – −1970
Lịch Iran1593 BP – 1592 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1609
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−427
Dương lịch Thái−428
Lịch Triều Tiên1362

972 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s