977 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 977 TCN CMLXXVI TCN |
Ab urbe condita | −223 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3774 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −920 – −919 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2125–2126 |
Lịch Bahá’í | −2820 – −2819 |
Lịch Bengal | −1569 |
Lịch Berber | −26 |
Can Chi | Quý Mão (癸卯年) 1720 hoặc 1660 — đến — Giáp Thìn (甲辰年) 1721 hoặc 1661 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1260 – −1259 |
Lịch Dân Quốc | 2888 trước Dân Quốc 民前2888年 |
Lịch Do Thái | 2784–2785 |
Lịch Đông La Mã | 4532–4533 |
Lịch Ethiopia | −984 – −983 |
Lịch Holocen | 9024 |
Lịch Hồi giáo | 1647 BH – 1646 BH |
Lịch Igbo | −1976 – −1975 |
Lịch Iran | 1598 BP – 1597 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1614 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −432 |
Dương lịch Thái | −433 |
Lịch Triều Tiên | 1357 |
977 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|