983 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 983 TCN CMLXXXII TCN |
Ab urbe condita | −229 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3768 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −926 – −925 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2119–2120 |
Lịch Bahá’í | −2826 – −2825 |
Lịch Bengal | −1575 |
Lịch Berber | −32 |
Can Chi | Đinh Dậu (丁酉年) 1714 hoặc 1654 — đến — Mậu Tuất (戊戌年) 1715 hoặc 1655 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1266 – −1265 |
Lịch Dân Quốc | 2894 trước Dân Quốc 民前2894年 |
Lịch Do Thái | 2778–2779 |
Lịch Đông La Mã | 4526–4527 |
Lịch Ethiopia | −990 – −989 |
Lịch Holocen | 9018 |
Lịch Hồi giáo | 1653 BH – 1652 BH |
Lịch Igbo | −1982 – −1981 |
Lịch Iran | 1604 BP – 1603 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1620 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −438 |
Dương lịch Thái | −439 |
Lịch Triều Tiên | 1351 |
983 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|