Acacia sieberiana
Acacia sieberiana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Chi (genus) | Acacia |
Loài (species) | A. sieberiana |
Danh pháp hai phần | |
Acacia sieberiana (DC.) | |
varieties[1] | |
| |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Danh sách
|
Acacia sieberiana là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được DC. miêu tả khoa học đầu tiên.[3]
Hình ảnh
Chú thích
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Acacia sieberiana tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Acacia sieberiana tại Wikispecies
Bài viết về Tông Keo này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|