Adaina
Adaina | |
---|---|
Adaina atahualpa | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Ditrysia |
Phân thứ bộ (infraordo) | Apoditrysia |
Liên họ (superfamilia) | Pterophoroidea |
Họ (familia) | Pterophoridae |
Phân họ (subfamilia) | Pterophorinae |
Chi (genus) | Adaina Tutt, 1905 |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Adaina là một chi bướm đêm thuộc họ Pterophoridae.
Các loài
- Adaina ambrosiae
- Adaina beckeri
- Adaina bernardi
- Adaina bipunctatus
- Adaina cinerascens
- Adaina costarica
- Adaina desolata
- Adaina everdinae
- Adaina excreta
- Adaina fuscahodias
- Adaina gentilis
- Adaina hodias
- Adaina invida
- Adaina microdactoides
- Adaina microdactyla
- Adaina montanus
- Adaina obscura
- Adaina parainvida
- Adaina periarga
- Adaina perplexus
- Adaina planaltina
- Adaina praeusta
- Adaina primulacea
- Adaina propria
- Adaina simplicius
- Adaina thomae
- Adaina zephyria
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Adaina tại Wikispecies
Bài viết về phân họ bướm đêm Pterophorinae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|