Adipiodone
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Đồng nghĩa | 3-[[6-[(3-Carboxy-2,4,6-triiodophenyl)amino]-6-oxohexanoyl]amino]-2,4,6-triiodobenzoic acid |
AHFS/Drugs.com | Thông tin tiêu dùng chi tiết Micromedex |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
IUPHAR/BPS |
|
DrugBank |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ChEMBL |
|
ECHA InfoCard | 100.009.187 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C20H14I6N2O6 |
Khối lượng phân tử | 1139.76 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Adipiodone (INN, hoặc iodipamide) là một phân tử được sử dụng làm thuốc cản quang.
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|