Adipiodone

Adipiplon
Dữ liệu lâm sàng
Đồng nghĩa3-[[6-[(3-Carboxy-2,4,6-triiodophenyl)amino]-6-oxohexanoyl]amino]-2,4,6-triiodobenzoic acid
AHFS/Drugs.comThông tin tiêu dùng chi tiết Micromedex
Mã ATC
  • V08AC04 (WHO)
Các định danh
Tên IUPAC
  • 3-{5-[(3-carboxy-2,4,6-triiodophenyl)carbamoyl]pentanamido}-2,4,6-triiodobenzoic acid
Số đăng ký CAS
  • 606-17-7
PubChem CID
  • 3739
IUPHAR/BPS
  • 7400
DrugBank
  • DB04711 ☑Y
ChemSpider
  • 3608 ☑Y
Định danh thành phần duy nhất
  • TKQ858A3VW
KEGG
  • D01774 ☑Y
ChEMBL
  • CHEMBL1165268 ☑Y
ECHA InfoCard100.009.187
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC20H14I6N2O6
Khối lượng phân tử1139.76 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • O=C(Nc1c(I)c(c(I)cc1I)C(=O)O)CCCCC(=O)Nc2c(I)c(C(=O)O)c(I)cc2I
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C20H14I6N2O6/c21-7-5-9(23)17(15(25)13(7)19(31)32)27-11(29)3-1-2-4-12(30)28-18-10(24)6-8(22)14(16(18)26)20(33)34/h5-6H,1-4H2,(H,27,29)(H,28,30)(H,31,32)(H,33,34) ☑Y
  • Key:FFINMCNLQNTKLU-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Adipiodone (INN, hoặc iodipamide) là một phân tử được sử dụng làm thuốc cản quang.

Tham khảo

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s