Akimoto Masahiro
秋元 雅博Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Masahiro Akimoto |
---|
Ngày sinh | 15 tháng 4, 1979 (45 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Ōita, Nhật Bản |
---|
Chiều cao | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) |
---|
Vị trí | Tiền đạo |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
1995–1997 | Sanfrecce Hiroshima |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1998–1999 | Sanfrecce Hiroshima | 1 | (0) |
---|
Tổng cộng | | 1 | (0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Akimoto Masahiro (秋元 雅博, Akimoto Masahiro?, sinh ngày 15 tháng 4 năm 1979) là một cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Sự nghiệp cầu thủ
Akimoto sinh ngày 15 tháng 4 năm 1979 tại tỉnh Ōita. Anh gia nhập câu lạc bộ J1 League Sanfrecce Hiroshima từ đội trẻ năm 1998. Ngày 5 tháng 9, anh có trận đấu ra mắt gặp câu lạc bộ Shimizu S-Pulse.[1][2]
Thống kê câu lạc bộ
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng |
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J.League Cup | Tổng cộng |
1998 | Sanfrecce Hiroshima | J1 League | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1999 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Quốc gia | Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Tham khảo
- ^ Akimoto Masahiro tại J.League (tiếng Nhật)
- ^ J.League
Liên kết ngoài
- Akimoto Masahiro tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |