Amanita parcivolvata
Amanita parcivolvata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Amanitaceae |
Chi (genus) | Amanita |
Loài (species) | A. parcivolvata |
Danh pháp hai phần | |
Amanita parcivolvata J.E.Gilbert (1941) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Amanita parcivolvata | |
---|---|
Các đặc trưng nấm | |
nếp nấm trên màng bào | |
mũ nấm ovate hoặc flat | |
màng bào free | |
thân nấm trần | |
vết bào tử màu white | |
sinh thái học là mycorrhizal | |
khả năng ăn được: inedible |
Amanita parcivolvata là một loài nấm thuộc chi Amanita trong họ Amanitaceae. Chiều cao của nấm khoảng từ 3 đến 12 cm và phân bố chủ yếu trong các cánh rừng sồi ở khu vực Đông Nam Bắc Mỹ.[2]
Chú thích
- ^ “Amanita parcivolvata (Peck) J.E. Gilbert 1941”. MycoBank. International Mycological Association. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2011.
- ^ Bessette, Alan R.; William Roody; Areleen Bessette; Dail Dunway (2007). Mushrooms of the Southeastern United States. Syracuse University Press. ISBN 0-8156-3112-X.
Liên kết ngoài
- Observations tại Mushroom Observer
Bài viết liên quan đến bộ nấm Agaricales này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|