Anders Björner

Anders Björner

Anders Björner (17.12.1947[1]) là giáo sư toán học người Thụy Điển.

Sự nghiệp

Ông giảng dạy ở Phân khoa Toán học của Học viện Công nghệ Hoàng gia ở Stockholm. Lãnh vực nghiên cứu chính của ông là Toán học tổ hợp cũng như đại số, hình học, tô pôkhoa học máy tính liên quan[2]

Ông cũng làm giám đốc Viện Mittag-Leffler[3] và chủ bút của tạp chí Acta Mathematica [4]

Anders Björner là chuyên gia nổi tiếng trong lãnh vực Toán học tổ hợp đại số và Toán học tổ hợp tô pô.[5]

Năm 1983 ông được thưởng Giải Pólya (SIAM), và được bầu vào Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Điển từ năm 1999.

Tác phẩm

  • Oriented Matroids (viết chung với M. LasVergnas, B. Sturmfels, N. White và G. M. Ziegler), Cambridge University Press, 1993. Second Edition 1999, 560 pages. ISBN 0-521-77750-X
  • Combinatorics of Coxeter Groups (viết chung với F. Brenti), Graduate Texts in Mathematics, Vol. 231, Springer-Verlag, New York, 2005, 367 pages. ISBN 3-540-44238-3
  • Chương "Topological Methods" trong Handbook of Combinatorics (eds. R. Graham, M. Grotschel and L. Lovasz), North-Holland, Amsterdam, 1995, pp. 1819–1872.

Tham khảo

  1. ^ "Festive Cobiunatorics in Honor of Anders Bjorner's 60th Birthday"”. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2010. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2010.
  2. ^ The Electronic Journal of Combinatorics: Special Volume in honor of Anders Björner on the occasion of his 60th birthday[liên kết hỏng]
  3. ^ Staff Lưu trữ 2009-04-04 tại Wayback Machine of the Mittag-Leffler Institute (truy cập 19 tháng 10 năm 2009)
  4. ^ Acta Informatica profile at the Springer Verlag website (truy cập 19 tháng 10 năm 2009)
  5. ^ Abstract of the CBMS Regional Conference in the Mathematical Sciences - Algebraic and Topological Combinatorics of Ordered Sets - 18 - 22 tháng 7 năm 2005

Liên kết ngoài

  • Anders Björner's profile at the KTH website</ref>
Hình tượng sơ khai Bài viết tiểu sử liên quan đến nhà toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s


Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • BNF: cb15096931x (data)
  • DBLP: 00/2707
  • GND: 1171954581
  • ISNI: 0000 0001 1694 9091
  • LCCN: n93088108
  • MGP: 20603
  • NTA: 278630839
  • ORCID: 0000-0002-7497-2764
  • SELIBR: 178669
  • SUDOC: 078677068
  • VIAF: 102409299
  • WorldCat Identities (via VIAF): 102409299