Aponogeton rigidifolius
Aponogeton rigidifolius | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Alismatales |
Họ (familia) | Aponogetonaceae |
Chi (genus) | Aponogeton |
Loài (species) | A. rigidifolius |
Danh pháp hai phần | |
Aponogeton rigidifolius H.Bruggen, 1962 |
Aponogeton rigidifolius là một loài thực vật có hoa trong họ Aponogetonaceae. Loài này được H.Bruggen mô tả khoa học đầu tiên năm 1962.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Aponogeton rigidifolius”. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Aponogeton rigidifolius tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Aponogeton rigidifolius tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Aponogeton rigidifolius”. International Plant Names Index.
Bài viết về Bộ Trạch tả này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|