Aracena
Aracena, Tây Ban Nha | |
---|---|
Hiệu kỳ Ấn chương | |
Vị trí của Aracena | |
Aracena, Tây Ban Nha | |
Đô thị | Huelva |
Thủ phủ | Aracena |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Manuel Guerra González |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 184 km2 (71 mi2) |
• Đất liền | 184 km2 (71 mi2) |
• Mặt nước | 0,00 km2 (0 mi2) |
Dân số (2006) | |
• Tổng cộng | 7.228 |
• Mật độ | 38,86/km2 (10,060/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 21200 |
Aracena là một thị trấn và đô thị ở tỉnh Huelva, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số năm 2006, thị trấn này có dân số 7.228 người.
Dân số
1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 |
---|---|---|---|---|---|---|
2.006 | 6,672 | 6,756 | 6,672 | 6,720 | 6,939 | 6,979 |
Nguồn: INE (Tây Ban Nha)
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Trang web chính thức của Aracena Lưu trữ 2008-01-08 tại Wayback Machine
- Aracena - Sistema de Información Multiterritorial de Andalucía
Bài viết liên quan đến Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. - x
- t
- s
37°53′B 6°33′T / 37,883°B 6,55°T / 37.883; -6.550
Bài viết liên quan đến Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. - x
- t
- s