Ben Halloran |
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Benjamin Halloran |
---|
Ngày sinh | 14 tháng 6, 1992 (32 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Cairns, Úc |
---|
Vị trí | Tiền vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2010–2012 | Gold Coast United | 26 | (4) |
---|
2012–2013 | Brisbane Roar | 27 | (4) |
---|
2013–2015 | Fortuna Düsseldorf | 37 | (8) |
---|
2013–2015 | Fortuna Düsseldorf II | 6 | (1) |
---|
2015–2018 | 1. FC Heidenheim | 50 | (5) |
---|
2018-2018 | V-Varen Nagasaki | 5 | (0) |
---|
2018– | Adelaide United | 1 | (0) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2014 | Úc | 6 | (0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Ben Halloran (sinh ngày 14 tháng 6 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá người Úc.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Úc
Ben Halloran thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Úc từ năm 2014.
Thống kê sự nghiệp
Tham khảo
Liên kết ngoài
- [ National Football Teams]
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Úc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Đội hình Úc – Giải bóng đá vô địch thế giới 2014 |
---|
- 1 Ryan
- 2 Franjic
- 3 Davidson
- 4 Cahill
- 5 Milligan
- 6 Spiranovic
- 7 Leckie
- 8 Wright
- 9 Taggart
- 10 Halloran
- 11 Oar
- 12 Langerak
- 13 Bozanic
- 14 Troisi
- 15 Jedinak
- 16 Holland
- 17 McKay
- 18 Galekovic
- 19 McGowan
- 20 Vidošić
- 21 Luongo
- 22 Wilkinson
- 23 Bresciano
- Huấn luyện viên: Postecoglou
| |