Buclizine
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Thông tin tiêu dùng chi tiết Micromedex |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
IUPHAR/BPS |
|
DrugBank |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
ChEBI |
|
ChEMBL |
|
ECHA InfoCard | 100.001.317 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C28H33ClN2 |
Khối lượng phân tử | 433.028 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Buclizine là thuốc kháng histamine và anticholinergic thuộc nhóm diphenylmethylpiperazine. Nó được coi là một chất chống nôn, tương tự như meclizine.[1]
Tại Vương quốc Anh, buclizine là một trong ba loại thuốc có trong viên thuốc Migraleve, được McNeil Healthcare tiếp thị những người mắc chứng đau nửa đầu.[2]
Tham khảo
- ^ Mostafa GA, Al-Badr AA (2011). “Buclizine”. Profiles Drug Subst Excip Relat Methodol. Profiles of Drug Substances, Excipients and Related Methodology. 36: 1–33. doi:10.1016/B978-0-12-387667-6.00001-4. ISBN 9780123876676. PMID 22469258.
- ^ Behrendt WA, Cserepes J (1985). “Acute toxicity and analgesic action of a combination of buclizine, codeine and paracetamol ('Migraleve') in tablet and suppository form in rats”. Pharmatherapeutica. 4 (5): 322–31. PMID 4070325.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|