Cá đuối bồng ngói
Cá đuối bồng ngói | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
Lớp: | Chondrichthyes |
Bộ: | Myliobatiformes |
Họ: | Dasyatidae |
Chi: | Brevitrygon |
Loài: | B. imbricata |
Danh pháp hai phần | |
Brevitrygon imbricata (Bloch & J. G. Schneider, 1801) | |
Các đồng nghĩa | |
|
Cá đuối bồng ngói (tên khoa học Brevitrygon imbricata) là một loài cá đuối thuộc họ Dasyatidae. Loài này thường được tìm thấy ở các vùng biển nhiệt đới Ấn Độ Dương - Tây Thái Bình Dương từ Biển Đỏ và Mauritius đến Indonesia. Chúng có thể đạt kích thước bề ngang lên đến 22 cm (8,7 in), và tổng chiều dài có thể đạt 65 cm (2 ft 2 in). [1][2]
Chú thích
- ^ a b Sherman, C.S., Bin Ali, A., Bineesh, K.K., Derrick, D., Dharmadi, Fahmi, Fernando, D., Haque, A.B., Maung, A., Seyha, L., Tanay, D., Utzurrum, J.A.T., Vo, V.Q. & Yuneni, R.R. (2021). “Brevitrygon imbricata”. The IUCN Red List of Threatened Species. IUCN. 2021: e.T161728A109916824. doi:10.2305/IUCN.UK.2021-1.RLTS.T161728A109916824.en. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2021.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
- ^ Froese Rainer, và Daniel Pauly (chủ biên) (2006). Himantura imbricata trong FishBase. Phiên bản tháng 2 2006.
Tham khảo
Bài viết về Cá sụn này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|