C1orf109 |
---|
|
Mã định danh |
---|
Danh pháp | C1orf109 |
---|
ID ngoài | OMIM: 614799 HomoloGene: 23053 GeneCards: C1orf109 |
---|
Gen cùng nguồn |
---|
Loài | Người | Chuột |
---|
Entrez | | |
---|
Ensembl | | |
---|
UniProt | | |
---|
RefSeq (mRNA) | |
---|
NM_001303030 NM_001303031 NM_017850 |
| |
---|
RefSeq (protein) | NP_001289959 NP_001289960 NP_060320 NP_001337684 NP_001337685
|
---|
NP_001337686 NP_001337687 NP_001337688 NP_001337689 NP_001337690 NP_001337691 NP_001337692 NP_001337693 NP_001337694 NP_001337695 NP_001337696 NP_001337697 NP_001337698 NP_001337699 NP_001337700 |
| |
---|
Vị trí gen (UCSC) | n/a | n/a |
---|
PubMed | [1] | n/a |
---|
Wikidata |
|
Khung đọc mở nhiễm sắc thể 1 số 109 (tiếng Anh: Chromosome 1 open reading frame 109) là protein ở người được mã hóa bởi gen C1orf109.[2]
Ý nghĩa lâm sàng
Gen C1orf109 có thể có vai trò trong quá trình tăng sinh tế bào ung thư.[3]
Tham khảo
- ^ “Human PubMed Reference:”.
- ^ “Entrez Gene: Chromosome 1 open reading frame 109”. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2012.
- ^ Liu SS, Zheng HX, Jiang HD, He J, Yu Y, Qu YP, Yue L, Zhang Y, Li Y (2012). “Identification and characterization of a novel gene, c1orf109, encoding a CK2 substrate that is involved in cancer cell proliferation”. J. Biomed. Sci. 19: 49. doi:10.1186/1423-0127-19-49. PMC 3546425. PMID 22548824.
Liên kết ngoài
- Vị trí bộ gen C1orf109 ở người và thông tin chi tiết về gen C1orf109 có sẵn trên UCSC Genome Browser.
| Bài viết về một gen trên nhiễm sắc thể 1 ở người này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |