Chauvetia mamillata
Chauvetia mamillata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Buccinoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Buccinidae |
Chi (genus) | Chauvetia |
Loài (species) | C. mamillata |
Danh pháp hai phần | |
Chauvetia mamillata (Risso, 1826) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Chauvetia submamillata (Bucquoy, Dautzenberg & Dollfus, 1882) |
Chauvetia mamillata là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Buccinidae.[1]
Miêu tả
Phân bố
Chú thích
- ^ a b Chauvetia mamillata (Risso, 1826) . World Register of Marine Species, truy cập 29 tháng 8 năm 2010.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Chauvetia mamillata tại Wikispecies
Bài viết liên quan tới họ ốc biển Buccinidae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|