Coprinopsis picacea
Coprinopsis picacea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (phylum) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Psathyrellaceae |
Chi (genus) | Coprinopsis |
Loài (species) | C. picacea |
Danh pháp hai phần | |
Coprinopsis picacea (Bull.) Redhead, Vilgalys & Moncalvo | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Agaricus picaceus Bull. |
Coprinopsis picacea | |
---|---|
Các đặc trưng nấm | |
nếp nấm trên màng bào | |
mũ nấm conical | |
màng bào free | |
thân nấm trần | |
vết bào tử màu black | |
sinh thái học là saprotrophic | |
khả năng ăn được: poisonous |
Coprinopsis picacea là một loài nấm trong họ Psathyrellaceae. Nó được miêu tả đầu tiên năm 1785 bởi nhà nấm học Pháp Jean Baptiste François Pierre Bulliard năm 1785 as Agaricus picaceus.[1]
Xem thêm
- List of Coprinopsis species
Hình ảnh
Tham khảo
- ^ Bulliard JBF. (1785). Herbier de la France [Guide to the Herbs of France] (bằng tiếng Pháp). 5. tr. 192–240.
Bài viết liên quan đến bộ nấm Agaricales này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|