Danh sách cầu thủ tham dự Cúp Vàng CONCACAF 2007
Dưới đây là danh sách các cầu thủ của các đội tham gia Cúp Vàng CONCACAF 2007.
Bảng A
Canada
Huấn luyện viên: Stephen Hart
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Greg Sutton | (1977-04-19)19 tháng 4, 1977 (30 tuổi) | 7 | 0 | ![]() |
2 | 2HV | Adam Braz | (1981-06-07)7 tháng 6, 1981 (25 tuổi) | 9 | 0 | ![]() |
3 | 2HV | Ante Jazić | (1976-02-26)26 tháng 2, 1976 (31 tuổi) | 23 | 0 | ![]() |
4 | 2HV | Marco Reda | (1977-06-22)22 tháng 6, 1977 (29 tuổi) | 6 | 0 | ![]() |
5 | 2HV | Andrew Hainault | (1986-06-17)17 tháng 6, 1986 (20 tuổi) | 7 | 0 | ![]() |
6 | 3TV | Julián de Guzmán | (1981-03-25)25 tháng 3, 1981 (26 tuổi) | 24 | 2 | ![]() |
7 | 3TV | Paul Stalteri (c) | (1977-10-18)18 tháng 10, 1977 (29 tuổi) | 36 | 0 | ![]() |
8 | 3TV | Kevin Harmse | (1984-07-04)4 tháng 7, 1984 (22 tuổi) | 5 | 0 | ![]() |
9 | 4TĐ | Rob Friend | (1981-01-23)23 tháng 1, 1981 (26 tuổi) | 13 | 1 | ![]() |
10 | 4TĐ | Ali Gerba | (1982-06-27)27 tháng 6, 1982 (24 tuổi) | 13 | 4 | ![]() |
11 | 3TV | Richard Hastings | (1977-05-16)16 tháng 5, 1977 (30 tuổi) | 26 | 0 | ![]() |
12 | 2HV | Gabriel Gervais | (1976-09-18)18 tháng 9, 1976 (30 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
13 | 3TV | Atiba Hutchinson | (1983-02-08)8 tháng 2, 1983 (24 tuổi) | 27 | 3 | ![]() |
14 | 4TĐ | Dwayne De Rosario | (1978-05-15)15 tháng 5, 1978 (29 tuổi) | 37 | 10 | ![]() |
15 | 3TV | Patrice Bernier | (1979-09-23)23 tháng 9, 1979 (27 tuổi) | 23 | 0 | ![]() |
16 | 3TV | Martin Nash | (1975-12-27)27 tháng 12, 1975 (31 tuổi) | 18 | 0 | ![]() |
17 | 3TV | Iain Hume | (1983-10-31)31 tháng 10, 1983 (23 tuổi) | 16 | 2 | ![]() |
18 | 3TV | Issey Nakajima | (1984-05-16)16 tháng 5, 1984 (23 tuổi) | 6 | 0 | ![]() |
19 | 3TV | Antonio Ribeiro | (1980-10-08)8 tháng 10, 1980 (26 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
20 | 2HV | Chris Pozniak | (1981-01-10)10 tháng 1, 1981 (26 tuổi) | 18 | 0 | ![]() |
21 | 3TV | Nikolas Ledgerwood | (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (22 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
22 | 1TM | Pat Onstad | (1968-01-13)13 tháng 1, 1968 (39 tuổi) | 17 | 0 | ![]() |
23 | 1TM | Roberto Giacomi | (1986-08-01)1 tháng 8, 1986 (20 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
Costa Rica
Huấn luyện viên: Hernán Medford
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Wardy Alfaro | (1977-12-31)31 tháng 12, 1977 (29 tuổi) | 2 | 0 | ![]() |
2 | 3TV | Jervis Drummond | (1976-09-08)8 tháng 9, 1976 (30 tuổi) | 37 | 0 | ![]() |
3 | 2HV | Víctor Cordero | (1973-11-09)9 tháng 11, 1973 (33 tuổi) | 28 | 0 | ![]() |
4 | 2HV | Michael Umaña | (1982-07-16)16 tháng 7, 1982 (24 tuổi) | 21 | 0 | ![]() |
5 | 2HV | Freddy Fernández | (1974-02-25)25 tháng 2, 1974 (33 tuổi) | 2 | 0 | ![]() |
6 | 2HV | Andrés Núñez | (1976-07-27)27 tháng 7, 1976 (30 tuổi) | 4 | 0 | ![]() |
7 | 4TĐ | Rolando Fonseca | (1974-06-06)6 tháng 6, 1974 (33 tuổi) | 86 | 41 | ![]() |
8 | 3TV | Rodolfo Rodríguez | (1980-02-27)27 tháng 2, 1980 (27 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
9 | 3TV | Alonso Solís | (1978-10-14)14 tháng 10, 1978 (28 tuổi) | 22 | 3 | ![]() |
10 | 3TV | Walter Centeno | (1974-10-06)6 tháng 10, 1974 (32 tuổi) | 96 | 15 | ![]() |
11 | 3TV | Michael Barrantes | (1983-10-04)4 tháng 10, 1983 (23 tuổi) | 12 | 0 | ![]() |
12 | 2HV | Leonardo González | (1980-11-21)21 tháng 11, 1980 (26 tuổi) | 48 | 1 | ![]() |
13 | 4TĐ | Allan Alemán | (1983-07-29)29 tháng 7, 1983 (23 tuổi) | 3 | 0 | ![]() |
14 | 3TV | Randall Azofeifa | (1984-12-30)30 tháng 12, 1984 (22 tuổi) | 6 | 0 | ![]() |
15 | 2HV | Harold Wallace | (1975-09-07)7 tháng 9, 1975 (31 tuổi) | 84 | 3 | ![]() |
16 | 2HV | Christian Bolaños | (1984-05-17)17 tháng 5, 1984 (23 tuổi) | 18 | 1 | ![]() |
17 | 2HV | Gabriel Badilla | (1984-06-30)30 tháng 6, 1984 (22 tuổi) | 8 | 0 | ![]() |
18 | 1TM | José Francisco Porras (c) | (1970-11-08)8 tháng 11, 1970 (36 tuổi) | 19 | 0 | ![]() |
19 | 4TĐ | Álvaro Saborío | (1982-03-25)25 tháng 3, 1982 (25 tuổi) | 25 | 7 | ![]() |
20 | 2HV | Pablo Chinchilla | (1978-12-21)21 tháng 12, 1978 (28 tuổi) | 35 | 1 | ![]() |
21 | 4TĐ | Windell Gabriels | (1985-02-01)1 tháng 2, 1985 (22 tuổi) | 5 | 0 | ![]() |
22 | 4TĐ | Mario Camacho | (1983-08-07)7 tháng 8, 1983 (23 tuổi) | 2 | 0 | ![]() |
23 | 1TM | Dexter Lewis | (1981-02-02)2 tháng 2, 1981 (26 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
Guadeloupe
Huấn luyện viên: Roger Salnot
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Franck Grandel | (1978-03-17)17 tháng 3, 1978 (29 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Miguel Comminges | (1982-03-16)16 tháng 3, 1982 (25 tuổi) | ![]() | ||
3 | 3TV | Willy Laurence | (1984-04-03)3 tháng 4, 1984 (23 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Philippe Durpes | (1974-03-06)6 tháng 3, 1974 (33 tuổi) | ![]() | ||
5 | 3TV | Constant Therezine | (1974-09-23)23 tháng 9, 1974 (32 tuổi) | ![]() | ||
6 | 2HV | Alain Vertot | (1972-11-14)14 tháng 11, 1972 (34 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Dominique Mocka | (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (28 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Stéphane Auvray | (1981-09-04)4 tháng 9, 1981 (25 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Ludovic Gotin | (1985-07-25)25 tháng 7, 1985 (21 tuổi) | ![]() | ||
10 | 4TĐ | Aurélien Capoue | (1982-02-28)28 tháng 2, 1982 (25 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Fabien Raddas | (1980-03-07)7 tháng 3, 1980 (27 tuổi) | ![]() | ||
12 | 4TĐ | Cédrick Fiston | (1981-04-12)12 tháng 4, 1981 (26 tuổi) | ![]() | ||
13 | 3TV | Jean-Luc Lambourde | (1980-04-10)10 tháng 4, 1980 (27 tuổi) | ![]() | ||
14 | 2HV | David Sommeil | (1974-08-10)10 tháng 8, 1974 (32 tuổi) | ![]() | ||
15 | 3TV | Jocelyn Angloma | (1965-08-07)7 tháng 8, 1965 (41 tuổi) | ![]() | ||
16 | 1TM | Fabrice Mercury | (1981-08-06)6 tháng 8, 1981 (25 tuổi) | ![]() | ||
17 | 3TV | Lery Hannany | (1982-10-01)1 tháng 10, 1982 (24 tuổi) | ![]() | ||
18 | 3TV | Ludovic Quistin | (1984-05-24)24 tháng 5, 1984 (23 tuổi) | ![]() | ||
19 | 4TĐ | Richard Socrier | (1979-03-28)28 tháng 3, 1979 (28 tuổi) | ![]() | ||
20 | 2HV | Mickaël Tacalfred | (1981-04-23)23 tháng 4, 1981 (26 tuổi) | ![]() | ||
21 | 2HV | David Fleurival | (1984-02-19)19 tháng 2, 1984 (23 tuổi) | ![]() | ||
22 | 4TĐ | Loïc Loval | (1981-09-28)28 tháng 9, 1981 (25 tuổi) | ![]() | ||
23 | 1TM | Marius Fausta | (1973-04-28)28 tháng 4, 1973 (34 tuổi) | ![]() |
Haiti
Huấn luyện viên: Luis Armelio García
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Gabard Fénélon | (1981-06-03)3 tháng 6, 1981 (26 tuổi) | ![]() | ||
2 | 3TV | Jean Sony Alcénat | (1986-01-23)23 tháng 1, 1986 (21 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Frantz Gilles | (1977-11-01)1 tháng 11, 1977 (29 tuổi) | ![]() | ||
4 | 3TV | Peter Germain | (1982-01-22)22 tháng 1, 1982 (25 tuổi) | ![]() | ||
6 | 2HV | Stéphane Guillaume | (1984-02-09)9 tháng 2, 1984 (23 tuổi) | ![]() | ||
7 | 4TĐ | Brunel Fucien | (1984-08-26)26 tháng 8, 1984 (22 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Turlien Romulus | (1981-04-13)13 tháng 4, 1981 (26 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Cadet Éliphene | (1980-08-10)10 tháng 8, 1980 (26 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Alexandre Boucicaut | (1981-11-18)18 tháng 11, 1981 (25 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Fabrice Noël | (1985-07-21)21 tháng 7, 1985 (21 tuổi) | Cầu thủ tự do | ||
12 | 3TV | James Marcelin | (1986-06-13)13 tháng 6, 1986 (20 tuổi) | ![]() | ||
13 | 2HV | Pierre Richard Bruny | (1972-04-06)6 tháng 4, 1972 (35 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Monès Chéry | (1981-12-02)2 tháng 12, 1981 (25 tuổi) | ![]() | ||
15 | 2HV | Ednerson Raymond | (1985-05-14)14 tháng 5, 1985 (22 tuổi) | ![]() | ||
17 | 3TV | Pierre Roland Saint-Jean | (1971-06-21)21 tháng 6, 1971 (35 tuổi) | ![]() | ||
18 | 2HV | Olrish Saurel | (1985-09-13)13 tháng 9, 1985 (21 tuổi) | ![]() | ||
19 | 4TĐ | Ricardo Pierre-Louis | (1984-05-10)10 tháng 5, 1984 (23 tuổi) | ![]() | ||
20 | 1TM | Peterson Occénat | (1989-12-03)3 tháng 12, 1989 (17 tuổi) | ![]() | ||
21 | 2HV | Jean-Jacques Pierre | (1981-01-23)23 tháng 1, 1981 (26 tuổi) | ![]() | ||
22 | 2HV | Windsor Noncent | (1984-06-12)12 tháng 6, 1984 (22 tuổi) | Cầu thủ tự do | ||
23 | 2HV | Frantz Bertin | (1983-05-30)30 tháng 5, 1983 (24 tuổi) | ![]() | ||
25 | 1TM | Jonas Simeon | (1979-08-13)13 tháng 8, 1979 (27 tuổi) | ![]() |
Bảng B
El Salvador
Huấn luyện viên: Carlos de los Cobos
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Juan José Gómez | (1980-08-11)11 tháng 8, 1980 (26 tuổi) | 42 | 0 | ![]() |
2 | 2HV | Leonel Guevara | (1983-10-07)7 tháng 10, 1983 (23 tuổi) | 2 | 0 | ![]() |
3 | 2HV | Luis Anaya | (1981-05-19)19 tháng 5, 1981 (26 tuổi) | 9 | 0 | ![]() |
4 | 2HV | José Mendoza | (1982-12-02)2 tháng 12, 1982 (24 tuổi) | 6 | 0 | ![]() |
5 | 2HV | José Henríquez | (1987-05-25)25 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | 4 | 0 | ![]() |
6 | 3TV | José Martínez | (1979-09-30)30 tháng 9, 1979 (27 tuổi) | 26 | 2 | ![]() |
7 | 3TV | Víctor Merino | (1979-04-18)18 tháng 4, 1979 (28 tuổi) | 16 | 0 | ![]() |
8 | 3TV | Carlos Menjívar | (1981-04-13)13 tháng 4, 1981 (26 tuổi) | 17 | 0 | ![]() |
9 | 4TĐ | Alexander Campos | (1980-05-08)8 tháng 5, 1980 (27 tuổi) | 20 | 0 | ![]() |
10 | 3TV | Vicente Melgar | (1982-09-06)6 tháng 9, 1982 (24 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
11 | 4TĐ | Ronald Cerritos | (1975-01-03)3 tháng 1, 1975 (32 tuổi) | 54 | 4 | ![]() |
12 | 2HV | Ramiro Carballo | (1978-03-16)16 tháng 3, 1978 (29 tuổi) | 13 | 0 | ![]() |
13 | 4TĐ | Julio Enrique Martínez | (1985-07-08)8 tháng 7, 1985 (21 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
14 | 3TV | Ramón Sánchez | (1982-05-25)25 tháng 5, 1982 (25 tuổi) | 12 | 0 | ![]() |
15 | 2HV | Manuel Salazar | (1986-01-23)23 tháng 1, 1986 (21 tuổi) | 7 | 0 | ![]() |
16 | 4TĐ | César Larios | (1988-04-21)21 tháng 4, 1988 (19 tuổi) | 2 | 0 | ![]() |
17 | 3TV | Dennis Alas | (1985-01-10)10 tháng 1, 1985 (22 tuổi) | 28 | 1 | ![]() |
18 | 2HV | Alexander Escobar | (1984-04-04)4 tháng 4, 1984 (23 tuổi) | 9 | 0 | ![]() |
19 | 2HV | Alfredo Pacheco | (1982-12-01)1 tháng 12, 1982 (24 tuổi) | 34 | 3 | ![]() |
20 | 3TV | Francisco Jovel Álvarez | (1982-11-24)24 tháng 11, 1982 (24 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
21 | 3TV | Eliseo Quintanilla | (1983-02-05)5 tháng 2, 1983 (24 tuổi) | 13 | 4 | ![]() |
22 | 1TM | Dagoberto Portillo | (1979-11-16)16 tháng 11, 1979 (27 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
23 | 1TM | Miguel Montes | (1980-02-12)12 tháng 2, 1980 (27 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
Guatemala
Huấn luyện viên: Hernán Darío Gómez
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ricardo Alberto Trigueño | (1980-04-17)17 tháng 4, 1980 (27 tuổi) | ![]() | ||
2 | 3TV | Leonel Noriega | (1975-05-10)10 tháng 5, 1975 (32 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Pablo Sebastián Melgar | (1980-01-14)14 tháng 1, 1980 (27 tuổi) | 55 | ![]() | |
4 | 2HV | Yony Flores | (1983-02-16)16 tháng 2, 1983 (24 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Henry Medina | (1981-03-16)16 tháng 3, 1981 (26 tuổi) | ![]() | ||
6 | 2HV | Gustavo Cabrera | (1979-12-13)13 tháng 12, 1979 (27 tuổi) | 50 | ![]() | |
7 | 2HV | Claudio Albizuris | (1981-07-01)1 tháng 7, 1981 (25 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | José Manuel Contreras | (1986-01-19)19 tháng 1, 1986 (21 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Edwin Villatoro | (1980-02-18)18 tháng 2, 1980 (27 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Marvin Ávila | (1985-12-06)6 tháng 12, 1985 (21 tuổi) | ![]() | ||
12 | 3TV | Carlos Figueroa | (1981-03-13)13 tháng 3, 1981 (26 tuổi) | ![]() | ||
13 | 2HV | Néstor Martínez | (1981-03-13)13 tháng 3, 1981 (26 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Rigoberto Gómez | (1977-01-09)9 tháng 1, 1977 (30 tuổi) | ![]() | ||
15 | 2HV | Luis Swisher | (1978-06-02)2 tháng 6, 1978 (29 tuổi) | ![]() | ||
16 | 3TV | Héctor Saúl de Matta | (1980-04-17)17 tháng 4, 1980 (27 tuổi) | ![]() | ||
17 | 4TĐ | Dwight Pezzarossi | (1979-09-04)4 tháng 9, 1979 (27 tuổi) | 47 | 10 | ![]() |
18 | 3TV | Carlos Quiñónez | (1977-07-20)20 tháng 7, 1977 (29 tuổi) | ![]() | ||
19 | 3TV | Mario Rafael Rodríguez | (1981-09-14)14 tháng 9, 1981 (25 tuổi) | 38 | 4 | ![]() |
20 | 4TĐ | Carlos Ruíz | (1979-09-15)15 tháng 9, 1979 (27 tuổi) | 68 | 34 | ![]() |
22 | 1TM | Luis Pedro Molina | (1977-06-04)4 tháng 6, 1977 (30 tuổi) | ![]() | ||
23 | 4TĐ | Hernan Sandoval | (1983-07-22)22 tháng 7, 1983 (23 tuổi) | ![]() | ||
25 | 1TM | Paulo César Motta | (1982-03-29)29 tháng 3, 1982 (25 tuổi) | ![]() | ||
27 | 4TĐ | Jairo Arreola | (1985-09-20)20 tháng 9, 1985 (21 tuổi) | ![]() |
Trinidad & Tobago
Huấn luyện viên: Wim Rijsbergen
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Daurance Williams | (1983-05-13)13 tháng 5, 1983 (24 tuổi) | ![]() | ||
2 | 3TV | Romauld Aguillera | (1979-02-07)7 tháng 2, 1979 (28 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Glenton Wolfe | (1981-12-30)30 tháng 12, 1981 (25 tuổi) | ![]() | ||
4 | 3TV | Dwayne Jack | (1980-01-19)19 tháng 1, 1980 (27 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Keyeno Thomas | (1977-12-29)29 tháng 12, 1977 (29 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Thomas Nickcolson | (1982-01-23)23 tháng 1, 1982 (25 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Trent Noel | (1976-01-14)14 tháng 1, 1976 (31 tuổi) | ![]() | ||
8 | 4TĐ | Kerry Baptiste | (1981-12-01)1 tháng 12, 1981 (25 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Errol McFarlane | (1977-10-12)12 tháng 10, 1977 (29 tuổi) | ![]() | ||
10 | 2HV | Avery John | (1975-06-18)18 tháng 6, 1975 (31 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Andre Toussaint | (1981-08-26)26 tháng 8, 1981 (25 tuổi) | ![]() | ||
12 | 4TĐ | Gary Glasgow | (1976-05-13)13 tháng 5, 1976 (31 tuổi) | ![]() | ||
13 | 3TV | Christon Baptiste | (1980-01-25)25 tháng 1, 1980 (27 tuổi) | ![]() | ||
14 | 4TĐ | Darryl Roberts | (1983-09-26)26 tháng 9, 1983 (23 tuổi) | ![]() | ||
15 | 2HV | Andrei Pacheco | (1984-09-09)9 tháng 9, 1984 (22 tuổi) | ![]() | ||
16 | 3TV | Silvio Spann | (1981-08-21)21 tháng 8, 1981 (25 tuổi) | ![]() | ||
17 | 2HV | Seon Power | (1984-02-02)2 tháng 2, 1984 (23 tuổi) | ![]() | ||
18 | 3TV | Densill Theobald | (1982-06-27)27 tháng 6, 1982 (24 tuổi) | ![]() | ||
19 | 3TV | Keon Daniel | (1987-01-16)16 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | ![]() | ||
20 | 2HV | Anthony Noreiga | (1982-01-15)15 tháng 1, 1982 (25 tuổi) | ![]() | ||
21 | 1TM | Jan Michael Williams | (1984-10-26)26 tháng 10, 1984 (22 tuổi) | ![]() | ||
22 | 1TM | Marvin Phillip | (1984-08-01)1 tháng 8, 1984 (22 tuổi) | ![]() | ||
23 | 4TĐ | Kendall Jagdeosingh | (1986-05-30)30 tháng 5, 1986 (21 tuổi) | ![]() |
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: Bob Bradley
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Tim Howard | (1979-03-06)6 tháng 3, 1979 (28 tuổi) | 18 | 0 | ![]() |
2 | 2HV | Frankie Hejduk | (1974-08-05)5 tháng 8, 1974 (32 tuổi) | 72 | 5 | ![]() |
3 | 2HV | Carlos Bocanegra | (1979-05-25)25 tháng 5, 1979 (28 tuổi) | 44 | 6 | ![]() |
4 | 3TV | Pablo Mastroeni | (1976-08-26)26 tháng 8, 1976 (30 tuổi) | 52 | 0 | ![]() |
5 | 2HV | Benny Feilhaber | (1985-01-19)19 tháng 1, 1985 (22 tuổi) | 2 | 0 | ![]() |
6 | 3TV | Michael Bradley | (1987-07-31)31 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | 4 | 0 | ![]() |
7 | 4TĐ | DaMarcus Beasley | (1982-05-24)24 tháng 5, 1982 (25 tuổi) | 62 | 12 | ![]() |
8 | 4TĐ | Clint Dempsey | (1983-03-09)9 tháng 3, 1983 (24 tuổi) | 26 | 6 | ![]() |
9 | 4TĐ | Eddie Johnson | (1984-03-31)31 tháng 3, 1984 (23 tuổi) | 24 | 9 | ![]() |
10 | 4TĐ | Landon Donovan | (1982-03-04)4 tháng 3, 1982 (25 tuổi) | 88 | 30 | ![]() |
11 | 4TĐ | Brian Ching | (1978-05-24)24 tháng 5, 1978 (29 tuổi) | 21 | 4 | ![]() |
12 | 2HV | Jay DeMerit | (1979-12-04)4 tháng 12, 1979 (27 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
13 | 3TV | Jonathan Bornstein | (1984-11-07)7 tháng 11, 1984 (22 tuổi) | 2 | 1 | ![]() |
14 | 3TV | Steve Ralston | (1974-06-14)14 tháng 6, 1974 (32 tuổi) | 32 | 4 | ![]() |
15 | 2HV | Frankie Simek | (1984-10-13)13 tháng 10, 1984 (22 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
16 | 2HV | Michael Parkhurst | (1984-01-24)24 tháng 1, 1984 (23 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
17 | 3TV | Jonathan Spector | (1986-03-01)1 tháng 3, 1986 (21 tuổi) | 5 | 0 | ![]() |
18 | 1TM | Kasey Keller | (1969-11-29)29 tháng 11, 1969 (37 tuổi) | 87 | 0 | ![]() |
19 | 3TV | Ricardo Clark | (1983-02-10)10 tháng 2, 1983 (24 tuổi) | 3 | 0 | ![]() |
20 | 4TĐ | Taylor Twellman | (1980-02-29)29 tháng 2, 1980 (27 tuổi) | 20 | 5 | ![]() |
21 | 3TV | Justin Mapp | (1984-10-18)18 tháng 10, 1984 (22 tuổi) | 2 | 0 | ![]() |
22 | 2HV | Oguchi Onyewu | (1982-05-13)13 tháng 5, 1982 (25 tuổi) | 18 | 1 | ![]() |
23 | 1TM | Brad Guzan | (1984-09-09)9 tháng 9, 1984 (22 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
Bảng C
Cuba
Huấn luyện viên: Raúl González Triana
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Odelín Molina | (1974-08-03)3 tháng 8, 1974 (32 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Silvio Miñoso | (1976-12-23)23 tháng 12, 1976 (30 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Yenier Márquez | (1979-01-03)3 tháng 1, 1979 (28 tuổi) | ![]() | ||
4 | 3TV | Yusnavys Caballeros | (1983-12-10)10 tháng 12, 1983 (23 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Jorge Luis Clavelo | ![]() | |||
6 | 3TV | Osvaldo Alonso* | ![]() | |||
7 | 4TĐ | Ariel Martínez | ![]() | |||
8 | 2HV | Joel Colomé | ![]() | |||
9 | 4TĐ | Alain Cervantes | ![]() | |||
10 | 4TĐ | Lester Moré* | ![]() | |||
11 | 3TV | Enrique Villarrutia | ![]() | |||
12 | 1TM | Dany Luis Quintero | ![]() | |||
13 | 4TĐ | Adonis Ramos | ![]() | |||
14 | 2HV | Jaime Colomé | ![]() | |||
15 | 3TV | Gisbel Morales | ![]() | |||
16 | 2HV | Reysander Fernández | ![]() | |||
17 | 4TĐ | Pedro Adriani Faife | ![]() | |||
18 | 4TĐ | Reyner Alcántara | ![]() | |||
19 | 2HV | Leonel Duarte | ![]() | |||
21 | 1TM | Julio Aldama | ![]() |
- * Defected the team after Gold Cup match against Panama
Honduras
Huấn luyện viên: Reynaldo Rueda
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Adalid Puerto | (1979-09-14)14 tháng 9, 1979 (27 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Maynor Figueroa | (1983-05-02)2 tháng 5, 1983 (24 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Samuel Caballero | (1974-12-24)24 tháng 12, 1974 (32 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Érick Vallecillo | (1980-01-29)29 tháng 1, 1980 (27 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Sergio Mendoza | (1981-05-23)23 tháng 5, 1981 (26 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Emil Martínez | (1982-09-17)17 tháng 9, 1982 (24 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Wilson Palacios | (1984-07-29)29 tháng 7, 1984 (22 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Carlos Pavón | (1973-10-09)9 tháng 10, 1973 (33 tuổi) | 42 | ![]() | |
10 | 3TV | Julio César de León | (1979-09-13)13 tháng 9, 1979 (27 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Jairo Martínez | (1978-05-14)14 tháng 5, 1978 (29 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Orlin Vallecillo | (1983-07-01)1 tháng 7, 1983 (23 tuổi) | ![]() | ||
13 | 4TĐ | Carlos Costly | (1982-07-18)18 tháng 7, 1982 (24 tuổi) | 1 | 1 | ![]() |
14 | 2HV | Oscar Boniek García | (1984-09-04)4 tháng 9, 1984 (22 tuổi) | ![]() | ||
15 | 4TĐ | Walter Martínez | (1979-07-28)28 tháng 7, 1979 (27 tuổi) | ![]() | ||
16 | 4TĐ | Carlos Oliva | (1979-07-28)28 tháng 7, 1979 (27 tuổi) | ![]() | ||
17 | 2HV | Edgar Álvarez | (1980-01-08)8 tháng 1, 1980 (27 tuổi) | ![]() | ||
18 | 3TV | Jorge Aaron Claros | (1986-01-08)8 tháng 1, 1986 (21 tuổi) | ![]() | ||
19 | 3TV | Mario Rodríguez | (1975-07-31)31 tháng 7, 1975 (31 tuổi) | ![]() | ||
20 | 3TV | Amado Guevara | (1976-05-02)2 tháng 5, 1976 (31 tuổi) | ![]() | ||
21 | 2HV | Emilio Izaguirre | (1986-05-10)10 tháng 5, 1986 (21 tuổi) | ![]() | ||
22 | 1TM | Donaldo Morales | (1982-10-13)13 tháng 10, 1982 (24 tuổi) | ![]() | ||
23 | 3TV | Iván Guerrero | (1977-11-30)30 tháng 11, 1977 (29 tuổi) | ![]() | ||
24 | 4TĐ | Luis Santamaría | (1975-11-22)22 tháng 11, 1975 (31 tuổi) | ![]() |
Mexico
Huấn luyện viên: Hugo Sánchez
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Oswaldo Sánchez | (1973-09-21)21 tháng 9, 1973 (33 tuổi) | 76 | 0 | ![]() |
2 | 2HV | Jonny Magallón | (1981-11-21)21 tháng 11, 1981 (25 tuổi) | 3 | 0 | ![]() |
3 | 2HV | Carlos Salcido | (1980-04-04)4 tháng 4, 1980 (27 tuổi) | 37 | 2 | ![]() |
4 | 2HV | Rafael Márquez | (1979-02-13)13 tháng 2, 1979 (28 tuổi) | 76 | 8 | ![]() |
5 | 2HV | Ricardo Osorio | (1980-03-30)30 tháng 3, 1980 (27 tuổi) | 46 | 1 | ![]() |
6 | 3TV | Gerardo Torrado | (1979-04-30)30 tháng 4, 1979 (28 tuổi) | 64 | 2 | ![]() |
7 | 4TĐ | Alberto Medina | (1983-05-29)29 tháng 5, 1983 (24 tuổi) | 29 | 2 | ![]() |
8 | 3TV | Pável Pardo | (1976-07-26)26 tháng 7, 1976 (30 tuổi) | 133 | 6 | ![]() |
9 | 4TĐ | Jared Borgetti | (1973-08-14)14 tháng 8, 1973 (33 tuổi) | 80 | 40 | ![]() |
10 | 4TĐ | Cuauhtémoc Blanco | (1973-01-17)17 tháng 1, 1973 (34 tuổi) | 88 | 31 | ![]() |
11 | 3TV | Ramón Morales | (1975-10-10)10 tháng 10, 1975 (31 tuổi) | 48 | 5 | ![]() |
12 | 1TM | José de Jesús Corona | (1981-01-26)26 tháng 1, 1981 (26 tuổi) | 6 | 0 | ![]() |
13 | 1TM | Guillermo Ochoa | (1985-07-13)13 tháng 7, 1985 (21 tuổi) | 4 | 0 | ![]() |
14 | 2HV | Fausto Pinto | (1983-08-08)8 tháng 8, 1983 (23 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
15 | 2HV | José Antonio Castro | (1980-08-11)11 tháng 8, 1980 (26 tuổi) | 16 | 0 | ![]() |
16 | 3TV | Jaime Lozano | (1979-09-29)29 tháng 9, 1979 (27 tuổi) | 25 | 11 | ![]() |
17 | 4TĐ | Francisco Fonseca | (1979-10-02)2 tháng 10, 1979 (27 tuổi) | 36 | 20 | ![]() |
18 | 3TV | José Andrés Guardado | (1986-09-28)28 tháng 9, 1986 (20 tuổi) | 12 | 1 | ![]() |
19 | 4TĐ | Omar Bravo | (1980-03-04)4 tháng 3, 1980 (27 tuổi) | 39 | 10 | ![]() |
20 | 3TV | Fernando Arce | (1980-04-24)24 tháng 4, 1980 (27 tuổi) | 12 | 1 | ![]() |
21 | 4TĐ | Nery Castillo | (1984-06-13)13 tháng 6, 1984 (22 tuổi) | 3 | 1 | ![]() |
22 | 2HV | Francisco Javier Rodríguez | (1981-10-20)20 tháng 10, 1981 (25 tuổi) | 33 | 1 | ![]() |
23 | 4TĐ | Adolfo Bautista | (1979-05-15)15 tháng 5, 1979 (28 tuổi) | 21 | 8 | ![]() |
Panama
Huấn luyện viên: Alexandre Guimarães
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jaime Penedo | (1981-09-26)26 tháng 9, 1981 (25 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Carlos Rivera | (1979-05-30)30 tháng 5, 1979 (28 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Luis Moreno | (1981-03-19)19 tháng 3, 1981 (26 tuổi) | ![]() | ||
4 | 3TV | Juan Pérez | (1980-01-01)1 tháng 1, 1980 (27 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Román Torres | (1986-03-20)20 tháng 3, 1986 (21 tuổi) | ![]() | ||
6 | 2HV | Gabriel Gómez | (1984-05-29)29 tháng 5, 1984 (23 tuổi) | ![]() | ||
7 | 4TĐ | Blas Pérez | (1981-03-13)13 tháng 3, 1981 (26 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Alberto Blanco | (1978-01-08)8 tháng 1, 1978 (29 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | José Luis Garcés | (1981-05-06)6 tháng 5, 1981 (26 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Rolando Escobar | (1981-10-24)24 tháng 10, 1981 (25 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Oscar McFarlane | (1980-11-29)29 tháng 11, 1980 (26 tuổi) | ![]() | ||
13 | 4TĐ | Edwin Aguilar | (1985-08-07)7 tháng 8, 1985 (21 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Manuel Torres | (1978-11-25)25 tháng 11, 1978 (28 tuổi) | ![]() | ||
15 | 3TV | Ricardo Phillips | (1975-01-31)31 tháng 1, 1975 (32 tuổi) | ![]() | ||
17 | 3TV | Luis Henríquez | (1981-11-23)23 tháng 11, 1981 (25 tuổi) | ![]() | ||
19 | 4TĐ | Nicolás Muñoz | (1981-12-21)21 tháng 12, 1981 (25 tuổi) | ![]() | ||
20 | 3TV | Engin Mitre | (1981-10-16)16 tháng 10, 1981 (25 tuổi) | ![]() | ||
21 | 3TV | Amilcar Henríquez | (1983-08-02)2 tháng 8, 1983 (23 tuổi) | ![]() | ||
22 | 3TV | Victor Herrera | (1980-04-18)18 tháng 4, 1980 (27 tuổi) | ![]() | ||
23 | 2HV | Felipe Baloy | (1981-02-24)24 tháng 2, 1981 (26 tuổi) | ![]() | ||
25 | 1TM | José Calderón | (1985-08-14)14 tháng 8, 1985 (21 tuổi) | ![]() | ||
26 | 2HV | Reinaldo Anderson | (1986-04-12)12 tháng 4, 1986 (21 tuổi) | ![]() |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Official Site
- Gold Cup 2007 at RSSSF