Danh sách phim điện ảnh Hàn Quốc năm 1949

Danh sách phim điện ảnh Hàn Quốc theo năm
Hoạt hình Hàn Quốc
Danh sách đầy đủ
  • 1966
  • 1967
  • 1968
  • 1969
  • 1970
  • 1971
  • 1972
  • 1973
  • 1974
  • 1975
  • 1976
  • 1977
  • 1978
  • 1979
  • 1980
  • 1981
  • 1982
  • 1983
  • 1984
  • 1985
  • 1986
  • 1987
  • 1988
  • 1989
  • 1990
  • 1991
  • 1992
  • 1993
  • 1994
  • 1995
  • 1996
  • 1997
  • 1998
  • 1999
  • 2000
  • 2001
  • 2002
  • 2003
  • 2004
  • 2005
  • 2006
  • 2007
  • 2008
  • 2009
  • 2010
  • 2016
  • 2017
  • 2018
  • 2019
  • 2020
  • x
  • t
  • s

Đây là danh sách phim được sản xuất tại Hàn Quốc vào năm 1949.

Phát hành Tên tiếng Anh Tên tiếng Hàn Đạo diễn Diễn viên Thể loại Ghi chú
1949
9 tháng 2 A Hometown in Heart 마음의 고향 Yun Yong-gyu Phim truyền hình [1]
21 tháng 3 Motherland 조국의 어머니 Yun Dae-ryong Phim truyền hình [2]
9 tháng 4 A Diary of Woman 여성일기 Hong Seong-ki Phim truyền hình [3]
30 tháng 4 The Spirit of Goguryeo 고구려의 혼 Yim Woon-hak Lịch sử [4]
10 tháng 5 Phim tài liệu of Baek Beom's Public Funeral 백범 국민장 실기 Yun Bong-chun Phim tài liệu [5]
7 tháng 6 A Patriot's Son 애국자의 아들 Yun Bong-chun Phim truyền hình [6]
25 tháng 6 The Son of the Earth 대지의 아들 Shin Kyeong-gyun Nhạc kịch xưa [7]
1 tháng 7 Wind and Waves 풍랑 Woo Hyun Nhạc kịch xưa [8]
5 tháng 8 A Fellow Soldier 전우 Hong Gae-myeong Chống chủ nghĩa cộng sản [9]
13 tháng 8 A Journey of Youth 청춘행로 Jang Hwang-yeon Nhạc kịch xưa [10]
15 tháng 8 The Blue Hill 푸른 언덕 Yu Dong-il Musical [11]
24 tháng 9 Pilot An Chang-Nam 안창남 비행사 No Pil Tiểu xử danh nhân [12]
4 tháng 10 Breaking the Wall 성벽을 뚫고 Han Hyung-mo Chống chủ nghĩa cộng sản [13]
5 tháng 10 For the Country 나라를 위하여 Ahn Jong-hwa Chống chủ nghĩa cộng sản [14]
12 tháng 10 The reality of the North Korea 북한의 실정 Lee Chang-chun Phim tài liệu [15]
1 tháng 11 A Mother 돌아온 어머니 Lee Gye-ha Phim truyền hình [16]
15 tháng 11 Pasi 파시 Choi In-kyu Phim truyền hình [17]
10 tháng 12 The Collapsed 38th Parallel 무너진 삼팔선 Yun Bong-chun Phim tài liệu [18]
A Herd boy and a Golden Watch 목동과 금시계 Lee Yong-min Phim truyền hình [19]
A Judge 심판자 Kim Seong-min Phim truyền hình [20]
An Old Clown 늙은 광대 Gang Mun-su [21]
The Korean Textile Co. 고려방직 Bang Ui-seok Phim tài liệu [22]

Tham khảo

  1. ^ A Hometown in Heart trên KMDb
  2. ^ Motherland trên KMDb
  3. ^ A Diary of Woman trên KMDb
  4. ^ The Spirit of Goguryeo trên KMDb
  5. ^ Phim tài liệu of Baek Beom's Public Funeral trên KMDb
  6. ^ A Patriot's Son trên KMDb
  7. ^ The Son of the Earth trên KMDb
  8. ^ Wind and Waves trên KMDb
  9. ^ A Fellow Soldier trên KMDb
  10. ^ A Journey of Youth trên KMDb
  11. ^ The Blue Hill trên KMDb
  12. ^ Pilot An Chang-Nam trên KMDb
  13. ^ Breaking the Wall trên KMDb
  14. ^ For the Country trên KMDb
  15. ^ The reality of the North Korea trên KMDb
  16. ^ A Mother trên KMDb
  17. ^ Pasi trên KMDb
  18. ^ The Collapsed 38th Parallel trên KMDb
  19. ^ A Herd boy and a Golden Watch trên KMDb
  20. ^ A Judge trên KMDb
  21. ^ An Old Clown trên KMDb
  22. ^ The Korean Textile Co. trên KMDb

Liên kết ngoài

  • Điện ảnh Hàn Quốc năm 1949 tại IMDb
  • 1945-1959 at koreanfilm.org
  • x
  • t
  • s
Nhân sự
  • Diễn viên
  • Animators
  • Đạo diễn (danh sách)
  • Producers
  • Screenwriters
  • Nhà quay phim
  • Biên tập viên
Chủ đề
  • Danh sách phim điện ảnh (A–Z)
Nhân sự
  • Diễn viên
Topics
  • Liên hoan phim
  • On the Art of the Cinema
  • Danh sách phim điện ảnh (A–Z)
Nhân sự
  • Diễn viên (Diễn viênNữ diễn viên)
  • Đạo diễn
  • Nhà sản xuất
  • Nhà biên kịch
  • Quay phim
  • Biên tập viên
  • Nhà soạn nhạc
  • Nhà phê bình phim
Chủ đề
  • Chungmuro
  • Hoạt hình
  • Hãng phim hoạt hình
  • Production companies
  • Liên hoan phim (danh sách)
  • Giải thưởng
Doanh thu phòng vé
  • 2006
  • 2007
  • 2008
  • 2009
  • 2010
  • 2011
  • 2012
  • 2013
  • 2014
  • 2015
  • 2016
  • 2017
  • 2018
  • 2019
  • 2020
  • 2021
  • 2022
  • 2023
  • South Korea
Điện ảnh theo năm
Thể loại Thể loại
  • x
  • t
  • s
Danh sách phim theo quốc gia
Châu Phi
Trung Phi
  • Angola
  • Cộng hòa Trung Phi
  • Tchad
  • Cộng hòa Dân chủ Congo
    • Zaire
  • Cộng hòa Congo
  • Gabon
Đông Phi
  • Burundi
  • Cameroon
  • Ethiopia
  • Kenya
  • Madagascar
  • Mauritius
  • Mozambique
  • Rwanda
  • Somalia
  • Tanzania
  • Uganda
  • Zambia
  • Zimbabwe
Bắc Phi
  • Algérie
  • Ai Cập
  • Libya
  • Maroc
  • Sudan
  • Tunisia
  • Tây Sahara
Nam Phi
  • Botswana
  • Nam Phi
Tây Phi
  • Bénin
  • Burkina Faso
  • Cabo Verde
  • Côte d'Ivoire
  • Guinée
  • Guiné-Bissau
  • Mali
  • Mauritania
  • Nigeria
  • Niger
  • Sénégal
  • Togo
Châu Á
Trung Á
  • Kazakhstan
  • Kyrgyzstan
  • Tajikistan
  • Turkmenistan
  • Uzbekistan
Đông Á
  • Trung Quốc
    • Hồng Kông
    • Ma Cao
  • Nhật Bản
  • Triều Tiên
    • Bắc Triều Tiên
    • Hàn Quốc
  • Mông Cổ
  • Đài Loan
Nam Á
  • Afghanistan
  • Bangladesh
  • Bhutan
  • Ấn Độ
    • Tiếng Assam
    • Tiếng Bengal
    • Tiếng Bhojpuri
    • Tiếng Gujarati
    • Tiếng Hindi
    • Tiếng Kannada
    • Tiếng Malayalam
    • Tiếng Marathi
    • Oriya
    • Tiếng Punjab
    • Tiếng Tamil
    • Tiếng Telugu
  • Maldives
  • Nepal
  • Pakistan
    • Tiếng Urdu
    • Tiếng Punjabi
    • Tiếng Pashto
    • Tiếng Sindhi
  • Sri Lanka
    • Tiếng Sinhala
    • Tiếng Tamil
Đông Nam Á
  • Miến Điện
  • Campuchia
  • Indonesia
  • Lào
  • Malaysia
  • Philippines
  • Singapore
  • Thái Lan
  • Việt Nam
Tây Á
  • Armenia
  • Azerbaijan
  • Bahrain
  • Síp
  • Gruzia
  • Iran
  • Iraq
  • Israel
  • Jordan
  • Kuwait
  • Liban
  • Palestine
  • Qatar
  • Ả Rập Xê Út
  • Syria
  • Thổ Nhĩ Kỳ
  • Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
  • Yemen
Châu Âu
Đông Âu
  • Belarus
  • Bulgaria
  • Cộng hòa Séc
  • Hungary
  • Moldova
  • Ba Lan
  • România
  • Nga
  • Slovakia
  • Liên Xô
  • Ukraina
Bắc Âu
  • Đan Mạch
  • Estonia
  • Quần đảo Faroe
  • Phần Lan
  • Iceland
  • Latvia
  • Litva
  • Na Uy
  • Thụy Điển
Nam Âu
  • Albania
  • Andorra
  • Bosna và Hercegovina
  • Croatia
  • Hy Lạp
  • Ý
  • Macedonia
  • Malta
  • Montenegro
  • Bồ Đào Nha
  • Serbia
  • Slovenia
  • Tây Ban Nha
  • Nam Tư
    • Serbia và Montenegro
Tây Âu
  • Áo
  • Bỉ
  • Pháp
  • Đức
    • Đông Đức
  • Ái Nhĩ Lan
  • Liechtenstein
  • Luxembourg
  • Monaco
  • Hà Lan
  • Thụy Sĩ
  • Vương quốc Anh
Châu Mỹ
Trung Mỹvà
Caribe
  • Antigua và Barbuda
  • Aruba
  • Bahamas
  • Barbados
  • Cuba
  • Costa Rica
  • Cộng hòa Dominica
  • Guatemala
  • Guadeloupe
  • Haiti
  • Honduras
  • Jamaica
  • Martinique
  • Nicaragua
  • Panama
  • Puerto Rico
  • Trinidad và Tobago
Bắc Mỹ
  • Canada
  • Greenland
  • México
  • Hoa Kỳ
Nam Mỹ
  • Argentina
  • Bolivia
  • Brasil
  • Chile
  • Colombia
  • Ecuador
  • Paraguay
  • Peru
  • Uruguay
  • Venezuela
Châu Đại Dương
  • Úc
  • Fiji
  • Danh sách phim New Zealand New Zealand
  • Niue
  • Papua New Guinea
  • Tonga