EBIT

EBIT có thể có nghĩa là:

  • EBIT, hay Earnings before interest and taxes (lợi nhuận trước thuế và lãi), trong lĩnh vực tài chính
  • EBIT, hay Electron beam ion trap (bẫy ion chùm tia điện tử), trong vật lý
  • Một ebit, một trạng thái lượng tử hai bên với sự rối lượng tử và các đơn vị cơ bản của sự rối bitpartite
  • Exabit, biểu tượng cho các đơn vị thông tin lưu trữ

Tham khảo

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s