Ehretia rigida
Ehretia rigida | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Boraginales |
Họ (familia) | Ehretiaceae |
Chi (genus) | Ehretia |
Loài (species) | E. rigida |
Danh pháp hai phần | |
Ehretia rigida (Thunb.) Druce, 1916 publ. 1917 |
Ehretia rigida là loài thực vật có hoa trong họ Ehretiaceae. Loài này được (Thunb.) Druce mô tả khoa học đầu tiên năm 1916 publ. 1917.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Ehretia rigida”. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Ehretia rigida tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Ehretia rigida tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Ehretia rigida”. International Plant Names Index.
Bài viết liên quan đến họ Mồ hôi (Boraginaceae) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|