Geoemyda japonica
Geoemyda japonica | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Testudines |
Phân bộ (subordo) | Cryptodira |
Họ (familia) | Emydidae |
Chi (genus) | Geoemyda |
Loài (species) | G. japonica |
Danh pháp hai phần | |
Geoemyda japonica Fan, 1931 | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Geoemyda japonica là một loài rùa trong họ Emydidae. Loài này được Fan mô tả khoa học đầu tiên năm 1931.[2]
Chú thích
Tham khảo
Bài viết liên quan đến Bộ Rùa này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|