Hanley |
|
Kiểu | Máy bay ném bom ngư lôi |
Nguồn gốc | Vương quốc Anh |
Nhà chế tạo | Handley Page |
Chuyến bay đầu | 3 tháng 1 năm 1922 |
Tình trạng | Mẫu thử |
Số lượng sản xuất | 3 |
Biến thể | Handley Page Hendon |
Handley Page Hanley là một loại máy bay ném bom ngư lôi của Anh trong thập niên 1920.
Tính năng kỹ chiến thuật (Hanley III)
Dữ liệu lấy từ Handley Page Aircraft since 1907 [1]
Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 1
- Chiều dài: 33 ft 4 in (10,17 m)
- Sải cánh: 46 ft 0 in (14 m)
- Chiều cao: 14 ft 2 in [2] (4,32 m)
- Diện tích cánh: 562 ft² (52,2 m²)
- Trọng lượng rỗng: 3.640 lb [3][4] (1.655 kg)
- Trọng lượng có tải: 6.444 lb (2.920 kg)
- Động cơ: 1 × Napier Lion IIB, 450 hp (336 kW)
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 101 kn (116 mph, 187 km/h)
- Vận tốc tắt ngưỡng: 48 kn (55 mph, 88 km/h)
- Trần bay: 15.000 ft (4.640 m)
- Tải trên cánh: 11,5 lb/ft² (55,9 kg/m²)
- Công suất/trọng lượng: 0,070 hp/lb (0,12 kW/kg)
Trang bị vũ khí
1 × ngư lôi 18 in (457 mm)
Xem thêm
- Máy bay liên quan
- Máy bay tương tự
Tham khảo
Ghi chú
- ^ Barnes 1976, p.229.
- ^ Handley Page - Aircraft - H.P.19 Hanley handleypage.com. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2008
- ^ Hanley I
- ^ Lewis 1980, p.420-421
Tài liệu
- Barnes, C.H. Handley Page Aircraft since 1907. London:Putnam, 1976. ISBN 0-370-00030-7.
- Mason, Francis K. The British Bomber since 1914. London:Putnam, 1994. ISBN 0-85177-861-5.
- Lewis, Peter. The British Bomber since 1914. London:Putnam, Third edition, 1980. ISBN 0370 30265.
- "The Handley Page 'Hanley' Torpedo 'Plane". Flight. ngày 30 tháng 11 năm 1922. Pages 697-702.
Liên kết ngoài
Máy bay do Handley Page chế tạo |
---|
Định danh công ty | Type A • Type B • Type C • Type D • Type E • Type F • Type G • Type H • Type K • Type L • Type M • Type N • Type O • Type P • Type R • Type S • Type T • Type Ta • Type V • Type W • Type X HP.1 • HP.2 • HP.3 • HP.4 • HP.5 • HP.6 • HP.7 • HP.8 • HP.9 • HP.10 • HP.11 • HP.12 • HP.13 • HP.14 • HP.15 • HP.16 • HP.17 • HP.18 • HP.19 • HP.20 • HP.21 • HP.22 • HP.23 • HP.24 • HP.25 • HP.26 • HP.27 • HP.28 • HP.29 • HP.30 • HP.31 • HP.32 • HP.33 • HP.34 • HP.35 • HP.36 • HP.37 • HP.38 • HP.39 • HP.40 • HP.41 • HP.42 • HP.43 • HP.44 • HP.45 • HP.46 • HP.47 • HP.48 • HP.49 • HP.50 • HP.51 • HP.52 • HP.53 • HP.54 • HP.55 • HP.56 • HP.57 • HP.58 • HP.59 • HP.60 • HP.61 • HP.62 • HP.63 • HP.64 • HP.65 • HP.66 • HP.67 • HP.68 • HP.69 • HP.70 • HP.71 • HP.72 • HP.73 • HP.74 • HP.75 • HP.76 • HP.77 • HP.78 • HP.79 • HP.80 • HP.81 • HP.82 • HP.83 • HP.84 • HP.85 • HP.86 • HP.87 • HP.88 • HP.89 • HP.90 • HP.91 • HP.92 • HP.93 • HP.94 • HP.95 • HP.96 • HP.97 • HP.98 • HP.99 • HP.100 • HP.101 • HP.102 • HP.103 • HP.104 • HP.105 • HP.106 • HP.107 • HP.108 • HP.109 • HP.110 • HP.111 • HP.112 • HP.113 • HP.114 • HP.115 • HP.116 • HP.117 • HP.118 • HP.119 • HP.120 • HP.121 • HP.122 • HP.123 • HP.124 • HP.125 • HP.126 • HP.127 • HP.128 • HP.129 • HP.130 • HP.131 • HP.132 • HP.133 • HP.134 • HP.135 • HP.136 • HP.137 |
---|
Theo nhiệmvụ | Ném bom | |
---|
Chở khách | Type W • HP.42 • HP.45 • Hermes • Dart Herald • Jetstream |
---|
Thử nghiệm | Type L • Gugnunc • Manx • HP.88 • HP.115 |
---|
Vận tải | |
---|
|
---|