Highland Football League 1991–92
Mùa giải | 1991–1992 |
---|---|
Vô địch | Ross County |
← 1990–91 1992–93 → |
Highland Football League 1991–92 với đội vô địch là Ross County.
Bảng xếp hạng
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ross County | 34 | 24 | 3 | 7 | 95 | 43 | +52 | 75 |
2 | Caledonian | 34 | 23 | 6 | 5 | 93 | 33 | +60 | 75 |
3 | Huntly | 34 | 21 | 7 | 6 | 70 | 43 | +27 | 70 |
4 | Cove Rangers | 34 | 18 | 9 | 7 | 62 | 35 | +27 | 63 |
5 | Keith | 34 | 18 | 6 | 10 | 67 | 45 | +22 | 60 |
6 | Lossiemouth | 34 | 17 | 7 | 10 | 62 | 42 | +20 | 58 |
7 | Buckie Thistle | 34 | 17 | 6 | 11 | 46 | 58 | −12 | 57 |
8 | Elgin City | 34 | 16 | 6 | 12 | 76 | 51 | +25 | 54 |
9 | Peterhead | 34 | 16 | 6 | 12 | 61 | 59 | +2 | 54 |
10 | Inverness Thistle | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 57 | −3 | 50 |
11 | Forres Mechanics | 34 | 13 | 8 | 13 | 66 | 62 | +4 | 47 |
12 | Clachnacuddin | 34 | 11 | 6 | 17 | 43 | 51 | −8 | 39 |
13 | Deveronvale | 34 | 12 | 3 | 19 | 40 | 58 | −18 | 39 |
14 | Brora Rangers | 34 | 11 | 5 | 18 | 67 | 52 | +15 | 38 |
15 | Fraserburgh | 34 | 11 | 3 | 20 | 43 | 67 | −24 | 36 |
16 | Fort William | 34 | 8 | 4 | 22 | 48 | 63 | −15 | 28 |
17 | Rothes | 34 | 4 | 4 | 26 | 35 | 99 | −64 | 16 |
18 | Nairn County | 34 | 3 | 3 | 28 | 24 | 111 | −87 | 12 |
Nguồn: Scottish Football Historical Archive - Highland League Final Tables
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Bản mẫu:Bóng đá 1991–92
Tham khảo
Bài viết liên quan đến bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|