Hygraula
Hygraula | |
---|---|
Hygraula nitens | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Crambidae |
Chi (genus) | Hygraula Meyrick, 1885[1] |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Hygraula là một chi bướm đêm thuộc họ Crambidae.
Các loài
- Hygraula nitens (Butler, 1880)
- Hygraula pelochyta (Turner, 1937)
Chú thích
- ^ “global Pyraloidea database”. Globiz.pyraloidea.org. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2011.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Hygraula tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến phân họ bướm Acentropinae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|