Isthmohyla infucata
Isthmohyla infucata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Hylidae |
Chi (genus) | Isthmohyla |
Loài (species) | I. infucata |
Danh pháp hai phần | |
Isthmohyla infucata (Duellman, 1968) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Hyla pseudopuma ssp. infucata Duellman, 1969 |
Isthmohyla infucata là một loài ếch trong họ Nhái bén. Chúng là loài đặc hữu của Panama. Môi trường sống tự nhiên của nó là các khu rừng vùng núi ẩm nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới, đầm nước ngọt, và đầm nước ngọt có nước theo mùa. Loài này đang bị đe dọa do mất môi trường sống.
Nguồn
- Solís, F., Ibáñez, R., Jaramillo, C. & Fuenmayor, Q. 2004. Isthmohyla infucata. 2006 IUCN Red List of Threatened Species. Truy cập 21 tháng 7 năm 2007.
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Isthmohyla infucata tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến họ Nhái bén (Hylidae) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|