Jason Steele (cầu thủ bóng đá)
Steele thi đấu cho Blackburn Rovers vào năm 2016 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Jason Sean Steele[1] | ||
Ngày sinh | 18 tháng 8, 1990 (33 tuổi)[2] | ||
Nơi sinh | Newton Aycliffe, Anh | ||
Chiều cao | 6 ft 2 in (1,88 m)[2] | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Brighton & Hove Albion | ||
Số áo | 23 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
0000–2007 | Middlesbrough | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2015 | Middlesbrough | 131 | (0) |
2010 | → Northampton Town (cho mượn) | 13 | (0) |
2014 | → Blackburn Rovers (cho mượn) | 31 | (0) |
2015–2017 | Blackburn Rovers | 82 | (0) |
2017–2018 | Sunderland | 15 | (0) |
2018– | Brighton & Hove Albion | 20 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006 | U-16 Anh | 1 | (0) |
2006–2007 | U-17 Anh | 10 | (0) |
2007–2009 | U-19 Anh | 16 | (0) |
2010–2013 | U-21 Anh | 7 | (0) |
2012 | Olympic Anh | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 14:31, 30 tháng 9 năm 2023 (UTC) |
Jason Sean Steele (sinh ngày 18 tháng 8 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Anh thi đấu ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ Brighton & Hove Albion tại Giải bóng đá Ngoại hạng Anh.
Danh hiệu
U-19 Anh
- Á quân Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu: 2009[3]
Tham khảo
- ^ “FIFA U-20 World Cup Egypt 2009™: List of Players: England” (PDF). FIFA. 6 tháng 10 năm 2009. tr. 7. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 13 tháng 10 năm 2009.
- ^ a b Rollin, Glenda; Rollin, Jack biên tập (2012). Sky Sports Football Yearbook 2012–2013 (ấn bản 43). London: Headline Publishing Group. tr. 444. ISBN 978-0-7553-6356-8.
- ^ “England 0–2 Ukraine: Lineups”. UEFA. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 12 năm 2015.
Liên kết ngoài
- Jason Steele tại Soccerbase
Bài viết tiểu sử liên quan tới bóng đá Anh này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|