Jorne Spileers
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 21 tháng 1, 2005 (19 tuổi) | ||
Chiều cao | 1,88 m | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Club Brugge | ||
Số áo | 58 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
0000 | Zulte Waregem | ||
0000 | Club Brugge[1] | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2021–2023 | Club NXT | 17 | (1) |
2022– | Club Brugge | 16 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2020 | U-15 Bỉ | 2 | (1) |
2021–2022 | U-17 Bỉ | 8 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 3 tháng 9 năm 2023 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 10:38, 3 tháng 12 năm 2023 (UTC) |
Jorne Spileers (sinh ngày 21 tháng 1 năm 2005) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Bỉ thi đấu ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ Club Brugge.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc gia | Cúp | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | ||
Club NXT | 2020–21 | Proximus League | 1 | 0 | – | 0 | 0 | 1 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Tham khảo
- ^ Jorne Spileers tại Soccerway
Liên kết ngoài
- Jorne Spileers tại trang web Club Brugge KN
- Hồ sơ Bỉ tại FA Bỉ
- Jorne Spileers – Thành tích thi đấu tại UEFA
Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|