Kamigyō, Kyōto
Quận in Kinki, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Quận in Kinki, Nhật Bản
Kamigyō 上京区 | |
---|---|
Văn phòng quận Kamigyō | |
Vị trí quận Kamigyō trên bản đồ thành phố Kyōto | |
Kamigyō Vị trí quận Kamigyō trên bản đồ Nhật Bản Xem bản đồ Nhật BảnKamigyō Kamigyō (Kinki) Xem bản đồ KinkiKamigyō Kamigyō (Kyōto) Xem bản đồ KyōtoKamigyō Kamigyō (thành phố Kyōto) Xem bản đồ thành phố Kyōto | |
Tọa độ: 35°1′47″B 135°45′24″Đ / 35,02972°B 135,75667°Đ / 35.02972; 135.75667 | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kinki |
Tỉnh | Kyōto |
Thành phố | Kyōto |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 7,030 km2 (2,714 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 83,832 |
• Mật độ | 12,000/km2 (31,000/mi2) |
Múi giờ | UTC+09:00 (JST) |
Website | Website chính thức |
Kamigyō (
Tham khảo
- ^ “Kamigyō-ku (Ward, Kyōto City, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2024.