Kashima, Ibaraki
Thành phố in Kantō, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thành phố in Kantō, Nhật Bản
Kashima 鹿嶋市 | |
---|---|
Tòa thị chính Kashima | |
Cờ Huy hiệu | |
Vị trí Kashima trên bản đồ tỉnh Ibaraki | |
Kashima Vị trí Kashima trên bản đồ Nhật Bản | |
Tọa độ: 35°57′56,3″B 140°38′41,4″Đ / 35,95°B 140,63333°Đ / 35.95000; 140.63333 | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Ibaraki |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 106 km2 (41 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 66,950 |
• Mật độ | 630/km2 (1,600/mi2) |
Múi giờ | UTC+9 (JST) |
Mã bưu điện | 314-8655 |
Điện thoại | 0299-82-2911 |
Địa chỉ tòa thị chính | 1187-1 Hirai, Kashima-shi, Ibaraki-ken 314-8655 |
Khí hậu | Cfa |
Website | Website chính thức |
Biểu tượng | |
Chim | Trĩ lục |
Hoa | Rosa rugosa |
Cây | Pine |
Kashima (
Địa lý
Đô thị lân cận
Khí hậu
Dữ liệu khí hậu của Kashima, Ibaraki | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 19.3 | 23.6 | 24.3 | 29.4 | 32.6 | 33.6 | 36.6 | 36.1 | 36.4 | 32.8 | 25.6 | 23.8 | 36,6 |
Trung bình cao °C (°F) | 9.4 | 9.9 | 12.8 | 17.5 | 21.7 | 24.2 | 28.3 | 29.9 | 26.3 | 21.3 | 16.6 | 11.8 | 19,14 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 4.7 | 5.4 | 8.5 | 13.1 | 17.3 | 20.3 | 24.1 | 25.6 | 22.7 | 17.9 | 12.5 | 7.2 | 14,94 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 0.3 | 1.0 | 4.2 | 9.0 | 13.6 | 17.3 | 21.0 | 22.7 | 19.9 | 14.7 | 8.5 | 2.9 | 11,26 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −5.8 | −6 | −3.7 | −0.7 | 5.1 | 9.8 | 13.8 | 15.8 | 10.5 | 4.7 | 0.7 | −3.8 | −6 |
Giáng thủy mm (inch) | 88.2 (3.472) | 72.1 (2.839) | 129.8 (5.11) | 123.3 (4.854) | 132.7 (5.224) | 145.4 (5.724) | 134.8 (5.307) | 102.3 (4.028) | 210.9 (8.303) | 273.7 (10.776) | 105.8 (4.165) | 66.6 (2.622) | 1.581,9 (62,28) |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 6.7 | 7.3 | 11.2 | 10.7 | 10.7 | 11.6 | 10.1 | 7.3 | 11.4 | 11.8 | 8.5 | 6.7 | 114 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 189.5 | 173.3 | 176.6 | 187.4 | 184.2 | 140.1 | 165.9 | 204.3 | 149.5 | 136.8 | 145.2 | 168.1 | 2.020,8 |
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2][3] |
Tham khảo
- ^ “Kashima (Ibaraki, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2024.
- ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2022.
- ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2022.