Liên đoàn bóng chuyền châu Âu
European Volleyball Confederation (CEV) | |
---|---|
Tên viết tắt | CEV |
Thành lập | 1963; 61 năm trước |
Loại | Liên đoàn thể thao |
Trụ sở chính | Luxembourg, Luxembourg |
Vùng phục vụ | Châu Âu |
Thành viên | 57 nước thành viên |
Chủ tịch | Aleksandar Boricic |
Chủ quản | FIVB |
Trang web | CEV.eu |
Liên đoàn bóng chuyền châu Âu (tiếng Pháp: Confédération Européenne de Volleyball, tên viết tắt: CEV) là cơ quan quản lý chính thức các hoạt động và sự kiện thể thao của môn bóng chuyền, bao gồm cả thi đấu trong nhà, bãi biển và trên cỏ ở khu vực châu Âu. Trụ sở chính của liên đoàn đặt tại thành phố Luxembourg của Luxembourg.
Lịch sử
Trước khi CEV được thành lập vào ngày 21 tháng 10 năm 1963 tại Bucharest, Romania,[1] bóng chuyền đã là một môn thể thao phổ biến khắp châu Âu từ nhiều năm trước. Bóng chuyền có nguồn gốc ở Hoa Kỳ nhưng sau này lại trở thành một môn thể thao rất được yêu thích ở Đông Âu khi được những người lính Mỹ thời Thế chiến 1 giới thiệu. Giữa thế kỷ 20, trái bóng chuyền đã có mặt trên khắp châu lục này. Nhiều kỹ thuật và chiến thuật đánh hiện đại ngày nay chính là xuất phát từ các đội tuyển châu Âu, một số miếng đánh nổi bật có thể kể đến như: chặn bóng và đệm bóng (Tiệp Khắc, 1938 - 1958); chuyền hai (setter) sau này gọi là đội hình 5-1 (Liên Xô, 1949); tấn công hàng sau (Ba Lan, 1974).
Đội tuyển
Châu Âu được coi là châu lục mạnh nhất trong môn thể thao bóng chuyền. CEV thường có nhiều đội tuyển tham gia các giải đấu quốc tế hơn bất cứ liên đoàn nào trên thế giới. Nga, với lợi thế kế thừa hầu hết các cầu thủ và huấn luyện viên giỏi từ Liên Xô cũ, được đánh giá là nền bóng chuyền ổn định nhất, luôn hỗ trợ toàn diện cho các nam và nữ vận động viên. Ý cũng là một đội tuyển mạnh, mặc dù chỉ mới bồi dưỡng chuyên môn cho bóng chuyền nữ trong vài năm trở lại đây. Bên cạnh đó, Serbia, Ba Lan, Ý, Bulgaria và Hà Lan cũng là những quốc gia nỗ lực phát triển lên tầm châu lục đối với bóng chuyền nam. Ở mức độ chuyên môn thấp hơn có thể kể đến đội tuyển quốc gia Pháp; và ở mức thấp hơn nữa, nhưng vẫn có khả năng thách thức các đội mạnh, là Đức, Tây Ban Nha, Hy Lạp và cả Bồ Đào Nha. Năm 2015, Slovenia ghi tên mình vào lịch sử khi giành được vị trí á quân trong giải vô địch châu Âu cùng năm.
Liên đoàn liên kết
(Số liệu thống kê năm 2007)
Mã | Quốc gia | Liên đoàn |
---|---|---|
ALB | Albania | Albanian Federation of Volleyball |
AND | Andorra | Federació Andorrana de Voleibol |
ARM | Armenia | Volleyball Federation of Armenia |
AUT | Áo | Österreichischer Volleyball Verband |
AZE | Azerbaijan | Azərbaycan Voleybol Federasiyası |
BLR | Belarus | Belarus Volleyball Federation |
BEL | Bỉ | Fédération Royale Belge de Volleyball |
BIH | Bosna và Hercegovina | Odbojkaški savez Bosne i Hercegovine |
BUL | Bulgaria | Bulgarian Volleyball Federation |
CRO | Croatia | Croatian Volleyball Federation |
CYP | Síp | Cyprus Volleyball Federation |
CZE | Cộng hòa Séc | Český Volejbalový Svaz |
DEN | Đan Mạch | Dansk Volleyball Forbund |
ENG | Anh | Volleyball England |
ESP | Tây Ban Nha | Real Federación Española de Voleibol |
EST | Estonia | Eesti Võrkpalli Liit |
FER | Quần đảo Faroe | Flogbóltssamband Føroya |
FIN | Phần Lan | Suomen Lentopalloliitto F. Y. |
FRA | Pháp | Fédération Française de Volleyball |
GEO | Gruzia | Georgian Volleyball Federation |
GER | Đức | Deutscher Volleyball Verband |
GBR | Anh | British Volleyball Federation |
GIB | Gibraltar | Gibraltar Volleyball Association |
GRE | Hy Lạp | Hellenic Volleyball Federation |
GRL | Greenland | Kalaallit Nunaanni Volleyballertartut Kattuffiat |
HUN | Hungary | Magyar Röplabda Szövetség |
IRL | Ireland | Volleyball Association of Ireland |
ISL | Iceland | Blaksamband Íslands |
ISR | Israel | Igud HaKadur'af BeIsrael |
ITA | Ý | Federazione Italiana Pallavolo |
KOS | Kosovo | Volleyball Federation of Kosovo |
LAT | Latvia | Latvijas volejbola federācija |
LIE | Liechtenstein | Liechtensteiner Volleyball Verband |
LTU | Litva | Lietuvos tinklinio federacija |
LUX | Luxembourg | Fédération Luxembourgeoise de Volleyball |
MKD | Bắc Macedonia | Macedonian Volleyball Federation |
MLD | Moldova | Federaţia Moldovenească de Volei |
MLT | Malta | Malta Volleyball Association |
MON | Monaco | Fédération Monégasque de Volleyball |
MNE | Montenegro | Volleyball Federation of Montenegro |
NED | Hà Lan | Nederlandse Volleybal Bond |
NIR | Bắc Ireland | Northern Ireland Volleyball Association |
NOR | Na Uy | Norges Volleyballforbund |
POL | Ba Lan | Polski Związek Piłki Siatkowej |
POR | Bồ Đào Nha | Portuguese Volleyball Federation |
ROM | România | Federaţia Română de Volei |
RUS | Nga | Volleyball Federation of Russia |
SRB | Serbia | Odbojkaški savez Srbije |
SCO | Scotland | Scottish Volleyball Association |
SLO | Slovenia | Odbojkarska Zveza Slovenije |
SMR | San Marino | Federazione Sammarinese Pallavolo |
SVK | Slovakia | Slovenská Volejbalová Federácia |
SUI | Thụy Sĩ | Swiss Volley |
SWE | Thụy Điển | Swedish Volleyball Federation |
TUR | Thổ Nhĩ Kỳ | Turkish Volleyball Federation |
UKR | Ukraina | Ukrainian Volleyball Federation |
WAL | Wales | Pêl-foli Cymru |
Các giải đấu
Đội tuyển quốc gia
Nam
- Giải Vô địch Bóng chuyền Nam Châu Âu
Năm | Chủ nhà | Số đội | Vô địch | Á quân | Hạng 3 |
---|---|---|---|---|---|
1948 | Ý | 6 | Tiệp Khắc | Pháp | Ý |
1950 | Bulgaria | 6 | Liên Xô | Tiệp Khắc | Hungary |
1951 | Pháp | 10 | Liên Xô | Bulgaria | Pháp |
1955 | Rumani | 14 | Tiệp Khắc | România | Bulgaria |
1958 | Tiệp Khắc | 20 | Tiệp Khắc | România | Liên Xô |
1963 | Rumani | 17 | România | Hungary | Liên Xô |
1967 | Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | Liên Xô | Tiệp Khắc | Ba Lan |
1971 | Ý | 22 | Liên Xô | Tiệp Khắc | România |
1975 | Nam Tư | 12 | Liên Xô | Ba Lan | Nam Tư |
1977 | Phần Lan | 12 | Liên Xô | Ba Lan | România |
1979 | Pháp | 12 | Liên Xô | Ba Lan | Nam Tư |
1981 | Bulgaria | 12 | Liên Xô | Ba Lan | Bulgaria |
1983 | Đông Đức | 12 | Liên Xô | Ba Lan | Bulgaria |
1985 | Hà Lan | 12 | Liên Xô | Tiệp Khắc | Pháp |
1987 | Bỉ | 12 | Liên Xô | Pháp | Hy Lạp |
1989 | Thụy Điển | 12 | Ý | Thụy Điển | Hà Lan |
1991 | Đức | 12 | Liên Xô | Ý | Hà Lan |
1993 | Phần Lan | 12 | Ý | Hà Lan | Nga |
1995 | Hy Lạp | 12 | Ý | Hà Lan | Nam Tư |
1997 | Hà Lan | 12 | Hà Lan | Nam Tư | Ý |
1999 | Áo | 8 | Ý | Nga | Nam Tư |
2001 | CH Séc | 12 | Nam Tư | Ý | Nga |
2003 | Đức | 12 | Ý | Pháp | Nga |
2005 | Ý Serbia và Montenegro | 12 | Ý | Nga | Serbia và Montenegro |
2007 | Nga | 16 | Tây Ban Nha | Nga | Serbia |
2009 | Thổ Nhĩ Kỳ | 16 | Ba Lan | Pháp | Bulgaria |
2011 | Áo CH Séc | 16 | Serbia | Ý | Ba Lan |
2013 | Đan Mạch Ba Lan | 16 | Nga | Ý | Serbia |
2015 | Ý Bulgaria | 16 | Pháp | Slovenia | Ý |
2017 | Ba Lan | 16 | Nga | Đức | Serbia |
2019 | Pháp Slovenia Bỉ Hà Lan | 24 | Serbia | Slovenia | Ba Lan |
2021 | Ba Lan CH Séc Estonia Phần Lan | 24 | Ý | Slovenia | Ba Lan |
2023 | Ý Bulgaria Bắc Macedonia Israel | 24 | Ba Lan | Ý | Slovenia |
2026 | Ý Bulgaria Phần Lan Rumani | 24 |
- Volleyball League (nội dung nam)
- Bóng chuyền Nam tại Đại hội Thể thao Châu Âu
- Giải Vô địch Bóng chuyền U22 Nam Châu Âu
- Giải Vô địch Bóng chuyền U20 Nam Châu Âu
- Giải Vô địch Bóng chuyền U18 Nam Châu Âu
- Giải Vô địch Bóng chuyền U17 Nam Châu Âu
Nữ
- Giải Vô địch Bóng chuyền Nữ Châu Âu
Năm | Chủ nhà | Số đội | Vô địch | Á quân | Hạng 3 |
---|---|---|---|---|---|
1949 | Tiệp Khắc | 7 | Liên Xô | Tiệp Khắc | Ba Lan |
1950 | Bulgaria | 6 | Liên Xô | Ba Lan | Tiệp Khắc |
1951 | Pháp | 6 | Liên Xô | Ba Lan | Nam Tư |
1955 | Rumani | 6 | Tiệp Khắc | Liên Xô | Ba Lan |
1958 | Tiệp Khắc | 12 | Liên Xô | Tiệp Khắc | Ba Lan |
1963 | Rumani | 13 | Liên Xô | Ba Lan | România |
1967 | Thổ Nhĩ Kỳ | 15 | Liên Xô | Ba Lan | Tiệp Khắc |
1971 | Ý | 18 | Liên Xô | Tiệp Khắc | Ba Lan |
1975 | Nam Tư | 12 | Liên Xô | Hungary | Đông Đức |
1977 | Phần Lan | 12 | Liên Xô | Đông Đức | Hungary |
1979 | Pháp | 12 | Liên Xô | Đông Đức | Bulgaria |
1981 | Bulgaria | 12 | Bulgaria | Liên Xô | Hungary |
1983 | Đông Đức | 12 | Đông Đức | Liên Xô | Hungary |
1985 | Hà Lan | 12 | Liên Xô | Đông Đức | Hà Lan |
1987 | Bỉ | 12 | Đông Đức | Liên Xô | Tiệp Khắc |
1989 | Tây Đức | 12 | Liên Xô | Đông Đức | Ý |
1991 | Ý | 12 | Liên Xô | Hà Lan | Đức |
1993 | CH Séc | 12 | Nga | Tiệp Khắc | Ukraina |
1995 | Hà Lan | 12 | Hà Lan | Croatia | Nga |
1997 | CH Séc | 12 | Nga | Croatia | Cộng hòa Séc |
1999 | Ý | 8 | Nga | Croatia | Ý |
2001 | Bulgaria | 12 | Nga | Ý | Bulgaria |
2003 | Thổ Nhĩ Kỳ | 12 | Ba Lan | Thổ Nhĩ Kỳ | Đức |
2005 | Croatia | 12 | Ba Lan | Ý | Nga |
2007 | Bỉ Luxembourg | 16 | Ý | Serbia | Nga |
2009 | Ba Lan | 16 | Ý | Hà Lan | Ba Lan |
2011 | Ý Serbia | 16 | Serbia | Đức | Thổ Nhĩ Kỳ |
2013 | Đức Thụy Sĩ | 16 | Nga | Đức | Bỉ |
2015 | Bỉ Hà Lan | 16 | Nga | Hà Lan | Serbia |
2017 | Azerbaijan Georgia | 16 | Serbia | Hà Lan | Thổ Nhĩ Kỳ |
2019 | Hungary Ba Lan Slovakia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | Serbia | Thổ Nhĩ Kỳ | Ý |
2021 | Bulgaria Croatia Rumani Serbia | 24 | Ý | Serbia | Thổ Nhĩ Kỳ |
2023 | Bỉ Estonia Đức Ý | 24 | Thổ Nhĩ Kỳ | Serbia | Hà Lan |
2026 | Azerbaijan CH Séc Thụy Điển Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
- Volleyball League (nội dung nữ)
- Bóng chuyền Nữ tại Đại hội Thể thao Châu Âu
- Giải Vô địch Bóng chuyền U22 Nữ Châu Âu
- Giải Vô địch Bóng chuyền U20 Nữ Châu Âu
- Giải Vô địch Bóng chuyền U18 Nữ Châu Âu
- Giải Vô địch Bóng chuyền U17 Nữ Châu Âu
Câu lạc bộ
Nam
- CEV Men's Champions League
- Men's CEV Cup
- CEV Men's Challenge Cup
Nữ
- CEV Women's Champions League
- Women's CEV Cup
- CEV Women's Challenge Cup
Bóng chuyền bãi biển
- Giải Vô địch Bóng chuyền Bãi biển Châu Âu (Nam, Nữ)
- Giải Vô địch Bóng chuyền Bãi biển U23 Châu Âu (Nam, Nữ)
- Giải Vô địch Bóng chuyền Bãi biển U20 Châu Âu (Nam, Nữ)
- Giải Vô địch Bóng chuyền Bãi biển U20 Châu Âu (Nam, Nữ
- European Beach Volleyball Tour (Nam, Nữ)
Bóng chuyền tuyết
- Giải Vô địch Bóng chuyền Tuyết Châu Âu (Nam, Nữ)
- European Snow Volleyball Tour (Nam, Nữ)
Bảng xếp hạng
Đội tuyển quốc gia nam[2]
CEV | FIVB | Đội tuyển | Điểm số |
---|---|---|---|
1 | 1 | Ba Lan | 401.31 |
2 | 2 | Pháp | 378.07 |
3 | 4 | Slovenia | 352.50 |
4 | 5 | Ý | 346.23 |
5 | 8 | Đức | 274.38 |
6 | 10 | Serbia | 259.28 |
7 | 13 | Hà Lan | 204.81 |
8 | 14 | Ukraina | 196.00 |
9 | 16 | Bỉ | 179.85 |
10 | 17 | Thổ Nhĩ Kỳ | 179.58 |
11 | 18 | Cộng hòa Séc | 165.11 |
12 | 19 | Bulgaria | 161.06 |
13 | 22 | Bồ Đào Nha | 147.16 |
14 | 23 | Croatia | 146.86 |
15 | 24 | Phần Lan | 146.72 |
16 | 27 | România | 143.07 |
17 | 33 | Tây Ban Nha | 123.89 |
18 | 35 | Hy Lạp | 113.37 |
19 | 37 | Slovakia | 107.82 |
20 | 38 | Latvia | 105.46 |
21 | 39 | Thụy Sĩ | 103.36 |
22 | 40 | Estonia | 103.19 |
23 | 41 | Bắc Macedonia | 100.66 |
24 | 42 | Montenegro | 98.65 |
25 | 45 | Đan Mạch | 82.44 |
26 | 46 | Hungary | 82.20 |
27 | 47 | Áo | 82.18 |
28 | 52 | Israel | 66.14 |
29 | 56 | Síp | 52.80 |
30 | 69 | Gruzia | 36.86 |
31 | 73 | Quần đảo Faroe | 29.51 |
32 | 74 | Luxembourg | 29.32 |
33 | 77 | Azerbaijan | 26.55 |
34 | 78 | Iceland | 23.65 |
* Cập nhật ngày 11/08/2024
Đội tuyển quốc gia nữ[3]
CEV | FIVB | Đội tuyển | Điểm số |
---|---|---|---|
1 | 1 | Ý | 437.03 |
2 | 4 | Thổ Nhĩ Kỳ | 352.61 |
3 | 6 | Ba Lan | 349.75 |
4 | 9 | Hà Lan | 283.99 |
5 | 10 | Serbia | 280.42 |
6 | 12 | Đức | 218.88 |
7 | 13 | Bỉ | 196.66 |
8 | 15 | Cộng hòa Séc | 189.61 |
9 | 18 | Ukraina | 172.15 |
10 | 19 | Pháp | 157.50 |
11 | 20 | Bulgaria | 153.92 |
12 | 24 | Thụy Điển | 138.57 |
13 | 27 | Slovakia | 133.33 |
14 | 28 | Slovenia | 132.56 |
15 | 29 | Tây Ban Nha | 116.82 |
16 | 30 | România | 115.37 |
17 | 33 | Hy Lạp | 110.79 |
18 | 34 | Azerbaijan | 108.95 |
19 | 37 | Croatia | 103.91 |
20 | 38 | Bồ Đào Nha | 98.59 |
21 | 39 | Áo | 98.23 |
22 | 41 | Hungary | 96.47 |
23 | 42 | Phần Lan | 96.40 |
24 | 43 | Bosna và Hercegovina | 95.83 |
25 | 44 | Montenegro | 95.42 |
26 | 45 | Thụy Sĩ | 87.21 |
27 | 49 | Estonia | 63.40 |
28 | 52 | Latvia | 54.42 |
29 | 60 | Gruzia | 44.69 |
30 | 64 | Israel | 41.24 |
31 | 68 | Bắc Macedonia | 37.79 |
32 | 70 | Luxembourg | 28.82 |
33 | 72 | Quần đảo Faroe | 25.92 |
34 | 74 | Iceland | 24.50 |
35 | 75 | Đan Mạch | 20.84 |
* Cập nhật ngày 11/08/2024
Thành tích tại các giải đấu quốc tế
Các giải đấu hiện tại
Olympics
Nam
Đội | 1964 | 1968 | 1972 | 1976 | 1980 | 1984 | 1988 | 1992 | 1996 | 2000 | 2004 | 2008 | 2012 | 2016 | 2020 | 2024 | Số lần |
Bỉ | • | 8th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Bulgaria | 5th | 6th | 4th | • | 2nd | • | 6th | • | 7th | • | • | 5th | 4th | • | • | • | 8 |
Pháp | • | • | • | • | • | • | 8th | 11th | • | • | 9th | • | • | 9th | 1st | 1st | 6 |
Đức | • | • | • | • | 9th | 5th | • | • | 6th | 3 | |||||||
Anh Quốc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 11th | • | • | • | 1 |
Hy Lạp | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 5th | • | • | • | • | • | 1 |
Hungary | 6th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Ý | • | • | • | 8th | 9th | 3rd | 9th | 5th | 2nd | 3rd | 2nd | 4th | 3rd | 2nd | 6th | 4th | 13 |
Hà Lan | 8th | • | • | • | • | • | 5th | 2nd | 1st | 5th | 9th | • | • | • | • | • | 6 |
Ba Lan | • | 5th | 9th | 1st | 4th | • | • | • | 11th | • | 5th | 5th | 5th | 5th | 5th | 2nd | 11 |
România | 4th | • | 5th | • | 3rd | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 3 |
Nga | 4th | 2nd | 3rd | 3rd | 1st | 4th | 2nd | • | 7 | ||||||||
Serbia | 5th | 9th | • | • | 9th | 3 | |||||||||||
Tây Ban Nha | • | • | • | • | • | • | • | 8th | • | 10th | • | • | • | • | • | • | 2 |
Thụy Điển | • | • | • | • | • | • | 7th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
SNG | 7th | 1 | |||||||||||||||
Tiệp Khắc | 2nd | 3rd | 6th | 5th | 8th | • | • | • | 5 | ||||||||
Đông Đức | • | 4th | 2nd | • | • | • | • | 2 | |||||||||
Serbia và Montenegro | • | 3rd | 1st | 5th | 3 | ||||||||||||
Liên Xô | 1st | 1st | 3rd | 2nd | 1st | • | 2nd | 6 | |||||||||
Tây Đức | • | • | 11th | • | • | • | • | 1 | |||||||||
Nam Tư | • | • | • | • | 6th | • | • | 1 | |||||||||
Tổng cộng | 6 | 6 | 7 | 4 | 6 | 1 | 6 | 5 | 6 | 5 | 7 | 6 | 7 | 4 | 4 | 6 |
Nữ
Đội | 1964 | 1968 | 1972 | 1976 | 1980 | 1984 | 1988 | 1992 | 1996 | 2000 | 2004 | 2008 | 2012 | 2016 | 2020 | 2024 | Số lần |
Bulgaria | • | • | • | • | 3rd | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Croatia | • | 7th | • | • | • | • | • | • | 1 | ||||||||
Pháp | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 11th | 1 |
Đức | • | 8th | 6th | 9th | • | • | • | • | • | 3 | |||||||
Anh Quốc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | • | • | • | 1 |
Hy Lạp | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 9th | • | • | • | • | • | 1 |
Hungary | • | • | 5th | 4th | 4th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 |
Ý | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 9th | 5th | 5th | 6th | 9th | 6th | 1st | 7 |
Hà Lan | • | • | • | • | • | • | • | 6th | 5th | • | • | • | • | 4th | • | 10th | 4 |
Ba Lan | 3rd | 3rd | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 9th | • | • | • | 6th | 4 |
România | 4th | • | • | • | 8th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 |
Nga | 4th | 2nd | 2nd | 6th | 5th | 6th | 7th | • | 7 | ||||||||
Serbia | 8th | 12th | 2nd | 3rd | 7th | 5 | |||||||||||
Tây Ban Nha | • | • | • | • | • | • | • | 8th | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 9th | • | 5th | 4th | 3 |
Ukraina | 12th | • | • | • | • | • | • | • | 1 | ||||||||
SNG | 2nd | 1 | |||||||||||||||
Tiệp Khắc | • | 6th | 7th | • | • | • | • | • | 2 | ||||||||
Đông Đức | • | • | • | 6th | 2nd | • | 5th | 3 | |||||||||
Liên Xô | 2nd | 1st | 1st | 2nd | 1st | • | 1st | 6 | |||||||||
Tây Đức | • | • | 8th | • | • | 6th | • | 2 | |||||||||
Tổng cộng | 3 | 3 | 4 | 3 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 4 | 4 | 6 |
Giải Bóng chuyền Vô địch Thế giới
Nam
Đội | 1949 | 1952 | 1956 | 1960 | 1962 | 1966 | 1970 | 1974 | 1978 | 1982 | 1986 | 1990 | 1994 | 1998 | 2002 | 2006 | 2010 | 2014 | 2018 | 2022 | 2025 | Số lần |
Albania | • | • | • | • | 16th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Áo | • | • | 20th | • | 19th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 |
Bỉ | 9th | • | 17th | • | 20th | 14th | 8th | 11th | 18th | • | • | • | • | • | • | • | • | 17th | 10th | • | Q | 10 |
Bulgaria | 3rd | 3rd | 5th | • | 4th | 7th | 2nd | 7th | 10th | 5th | 3rd | 5th | 9th | 7th | 13th | 3rd | 7th | 13th | 11th | 20th | Q | 20 |
Croatia | • | • | 19th | • | • | • | • | • | Q | 2 | ||||||||||||
Cộng hòa Séc | • | 19th | 13th | 13th | 10th | • | • | • | Q | 5 | ||||||||||||
Đan Mạch | • | • | • | • | • | 22nd | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Phần Lan | • | 11th | • | • | 18th | 19th | 20th | • | 17th | 17th | • | • | • | • | • | • | • | 9th | 16th | • | Q | 9 |
Pháp | 6th | 6th | 7th | 9th | • | 18th | 17th | 16th | 15th | 16th | 6th | 8th | • | • | 3rd | 6th | 11th | 4th | 7th | 5th | Q | 18 |
Đức | 11th | • | • | 9th | 8th | 3rd | • | 15th | Q | 6 | ||||||||||||
Hy Lạp | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 13th | • | 6th | 13th | 7th | 17th | • | • | • | • | • | 5 |
Hungary | 7th | 5th | 8th | 6th | 7th | 10th | 11th | • | 14th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 8 |
Israel | • | 10th | 16th | • | 15th | • | 19th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 4 |
Ý | 8th | • | 14th | • | 14th | 16th | 15th | 19th | 2nd | 14th | 11th | 1st | 1st | 1st | 5th | 5th | 4th | 13th | 5th | 1st | Q | 19 |
Luxembourg | • | • | 23rd | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Hà Lan | 10th | • | 13th | • | 12th | 12th | 14th | 12th | 16th | • | • | 7th | 2nd | 6th | 9th | • | • | • | 8th | 10th | Q | 14 |
Ba Lan | 5th | 7th | 4th | 4th | 6th | 6th | 5th | 1st | 8th | 6th | 9th | • | • | 17th | 9th | 2nd | 13th | 1st | 1st | 2nd | Q | 19 |
Bồ Đào Nha | • | • | 15th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 8th | • | • | • | • | • | Q | 3 |
România | 4th | 4th | 2nd | 3rd | 3rd | 2nd | 7th | 6th | 13th | 15th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | Q | 11 |
Nga | 7th | 5th | 2nd | 7th | 5th | 5th | 6th | • | • | 7 | ||||||||||||
Serbia | 3rd | 9th | 4th | 9th | Q | 5 | ||||||||||||||||
Slovenia | • | • | • | • | • | • | 12th | 4th | Q | 3 | ||||||||||||
Tây Ban Nha | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 8th | 13th | • | 12th | • | • | • | • | 3 |
Thụy Điển | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | 16th | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 |
Thổ Nhĩ Kỳ | • | • | 22nd | • | • | 15th | • | • | • | • | • | • | • | 19th | • | • | • | • | • | 11th | Q | 5 |
Ukraina | • | 10th | • | • | • | • | • | 7th | Q | 3 | ||||||||||||
Tiệp Khắc | 2nd | 2nd | 1st | 2nd | 2nd | 1st | 4th | 5th | 5th | 9th | 8th | 9th | 12 | |||||||||
Tây Đức | • | • | 24th | • | • | 20th | • | • | • | • | • | • | 2 | |||||||||
Serbia và Montenegro | • | 2nd | 4th | 4th | 3 | |||||||||||||||||
Liên Xô | 1st | 1st | 3rd | 1st | 1st | 3rd | 6th | 2nd | 1st | 1st | 2nd | 3rd | 12 | |||||||||
Đông Đức | • | • | 12th | • | 11th | 4th | 1st | 4th | 9th | 12th | • | • | 7 | |||||||||
Nam Tư | • | • | 10th | • | 8th | 8th | 10th | • | • | • | • | • | 4 | |||||||||
Tổng cộng | 10 | 9 | 18 | 6 | 15 | 16 | 15 | 10 | 12 | 9 | 7 | 7 | 7 | 11 | 12 | 9 | 9 | 9 | 10 | 10 | 16 |
Nữ
Đội | 1952 | 1956 | 1960 | 1962 | 1967 | 1970 | 1974 | 1978 | 1982 | 1986 | 1990 | 1994 | 1998 | 2002 | 2006 | 2010 | 2014 | 2018 | 2022 | 2025 | Số lần |
Áo | • | 15th | • | 14th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Azerbaijan | 9th | • | • | 13th | • | 15th | 15th | • | • | 4 | |||||||||||
Bỉ | • | 13th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 11th | • | 9th | Q | 4 |
Bulgaria | 4th | 5th | • | 6th | • | 6th | 13th | 9th | 9th | 12th | • | • | 11th | 8th | • | • | 11th | 12th | 17th | Q | 14 |
Croatia | • | 6th | • | • | 17th | 13th | • | 22nd | • | 4 | |||||||||||
Cộng hòa Séc | 9th | • | 17th | • | 15th | • | • | 18th | Q | 5 | |||||||||||
Phần Lan | • | • | • | • | • | • | • | 21st | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Pháp | 7th | 12th | • | • | • | • | 20th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | Q | 4 |
Đức | 5th | 13th | 10th | 11th | 7th | 9th | 11th | 14th | Q | 9 | |||||||||||
Hy Lạp | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | • | • | • | • | • | • | 1 |
Hungary | 6th | • | • | 11th | • | 4th | 6th | 13th | 10th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 6 |
Israel | • | 14th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Ý | • | • | • | • | • | • | • | 20th | 15th | 9th | 10th | 13th | 5th | 1st | 4th | 5th | 4th | 2nd | 3rd | Q | 13 |
Luxembourg | • | 17th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Hà Lan | • | 10th | • | 12th | • | 15th | 16th | 17th | 16th | • | 9th | 9th | 7th | 9th | 8th | 11th | 13th | 4th | 12th | Q | 16 |
Ba Lan | 2nd | 3rd | 4th | 3rd | • | 9th | 9th | 11th | • | • | • | • | • | 13th | 15th | 9th | • | • | 7th | Q | 12 |
România | 5th | 2nd | • | 4th | • | 7th | 5th | • | • | • | • | 13th | • | 13th | • | • | • | • | • | Q | 8 |
Nga | 3rd | 3rd | 3rd | 1st | 1st | 5th | 8th | • | • | 7 | |||||||||||
Serbia | 8th | 7th | 1st | 1st | Q | 5 | |||||||||||||||
Slovakia | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | Q | 1 |
Slovenia | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | Q | 1 |
Tây Ban Nha | • | • | • | • | • | • | • | • | 20th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | Q | 2 |
Thụy Điển | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | Q | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | 6th | 9th | 10th | 8th | Q | 6 |
Ukraina | 9th | • | • | • | • | • | • | • | Q | 2 | |||||||||||
Tiệp Khắc | 3rd | 4th | 3rd | 5th | • | 5th | 17th | 12th | • | 11th | • | 8 | |||||||||
Đông Đức | • | 8th | • | 7th | • | 10th | 4th | 8th | • | 4th | 12th | 7 | |||||||||
Serbia và Montenegro | • | • | • | 3rd | 1 | ||||||||||||||||
Liên Xô | 1st | 1st | 1st | 2nd | • | 1st | 2nd | 3rd | 6th | 6th | 1st | 10 | |||||||||
Tây Đức | • | 16th | 10th | 13th | • | • | 19th | 18th | 14th | 13th | 13th | 8 | |||||||||
Nam Tư | • | • | • | • | • | • | • | 16th | • | • | • | 1 | |||||||||
Tổng cộng | 7 | 13 | 4 | 10 | 0 | 8 | 10 | 11 | 7 | 6 | 5 | 8 | 6 | 9 | 8 | 9 | 10 | 8 | 10 | 16 |
Volleyball Nation League
Nam
Đội | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | Số lần |
Bulgaria | 11th | 12th | 15th | 14th | 15th | 14th | Q | 7 |
Pháp | 2nd | 6th | 3rd | 1st | 8th | 1st | Q | 7 |
Đức | 9th | 14th | 13th | 12th | 11th | 11th | Q | 7 |
Ý | 8th | 8th | 10th | 4th | 4th | 5th | Q | 7 |
Hà Lan | • | • | 14th | 8th | 10th | 13th | Q | 5 |
Ba Lan | 5th | 3rd | 2nd | 3rd | 1st | 3rd | Q | 7 |
Bồ Đào Nha | • | 15th | • | • | • | • | • | 1 |
Nga | 1st | 1st | 5th | • | • | • | • | 3 |
Serbia | 5th | 11th | 6th | 11th | 9th | 10th | Q | 7 |
Slovenia | • | • | 4th | 10th | 7th | 4th | Q | 5 |
Thổ Nhĩ Kỳ | • | • | • | • | • | 16th | Q | 2 |
Ukraina | • | • | • | • | • | • | Q | 1 |
Tổng cộng | 7 | 8 | 9 | 8 | 8 | 9 | 10 |
Nữ
Đội | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | Số lần |
Bỉ | 13th | 7th | 9th | 15th | • | • | Q | 5 |
Bulgaria | • | 16th | • | 14th | 13th | 16th | Q | 5 |
Croatia | • | • | • | • | 15th | • | • | 1 |
Cộng hòa Séc | • | • | • | • | • | • | Q | 1 |
Pháp | • | • | • | • | • | 14th | Q | 2 |
Đức | 11th | 10th | 10th | 10th | 8th | 13th | Q | 7 |
Ý | 7th | 5th | 12th | 1st | 6th | 1st | Q | 7 |
Hà Lan | 5th | 11th | 7th | 11th | 12th | 9th | Q | 7 |
Ba Lan | 9th | 5th | 11th | 13th | 3rd | 3rd | Q | 7 |
Nga | 8th | 14th | 8th | • | • | • | • | 3 |
Serbia | 5th | 13th | 13th | 3rd | 9th | 12th | Q | 7 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 2nd | 4th | 3rd | 4th | 1st | 6th | Q | 7 |
Tổng cộng | 8 | 9 | 8 | 8 | 8 | 8 | 10 |
Giải Bóng chuyền Vô địch U21 Thế giới
Nam
Đội | 1977 | 1981 | 1985 | 1987 | 1989 | 1991 | 1993 | 1995 | 1997 | 1999 | 2001 | 2003 | 2005 | 2007 | 2009 | 2011 | 2013 | 2015 | 2017 | 2019 | 2021 | 2023 | 2025 | Số lần |
Belarus | • | • | • | • | • | • | • | • | 15th | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |||||||
Bỉ | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 6th | 9th | • | • | • | • | 5th | 7th | 4 | |
Bulgaria | • | • | 5th | 5th | 4th | 1st | 9th | • | • | • | • | 3rd | • | 6th | • | 13th | • | • | • | • | 6th | 3rd | 10 | |
Cộng hòa Séc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 15th | 9th | 8th | 10th | 4 | ||||||||
Estonia | • | • | • | 13th | • | • | • | • | • | • | 17th | • | • | • | • | • | 2 | |||||||
Phần Lan | • | • | • | • | • | • | • | 4th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Pháp | • | • | 9th | • | • | • | • | • | • | 2nd | 7th | • | • | • | 10th | • | 4th | 10th | • | • | • | • | 6 | |
Đức | 13th | 13th | • | 5th | • | • | 8th | 9th | • | • | 10th | • | • | • | • | • | • | 6 | ||||||
Hy Lạp | • | • | • | 11th | 6th | • | 5th | • | • | • | 13th | • | • | • | 16th | • | • | • | • | • | • | • | 5 | |
Ý | • | • | 2nd | • | 9th | 2nd | 2nd | 3rd | 6th | 6th | 4th | 13th | • | 4th | • | • | 3rd | 5th | 9th | 2nd | 1st | 2nd | 16 | |
Latvia | • | • | 8th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |||||||
Hà Lan | • | • | 8th | • | • | • | • | 6th | • | • | • | • | 4th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 3 | |
Ba Lan | • | • | • | • | 7th | • | • | 8th | 1st | 9th | 9th | 1st | • | • | 9th | • | • | 9th | 1st | 11th | 3rd | 5th | 12 | |
Nga | 5th | 1st | 3rd | 1st | 2nd | 5th | 1st | 2nd | 5th | 1st | 1st | 1st | 3rd | 4th | 2nd | • | 15 | |||||||
Serbia | • | • | 3rd | 9th | • | • | • | • | • | 2 | ||||||||||||||
Slovakia | • | • | • | 9th | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 | ||||||||
Slovenia | • | • | • | • | • | • | • | 9th | • | • | • | 7th | • | • | • | • | 2 | |||||||
Tây Ban Nha | 11th | 10th | • | • | 13th | • | 13th | 7th | • | • | • | • | • | • | • | 7th | • | • | • | • | • | • | 6 | |
Thổ Nhĩ Kỳ | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 6th | 6th | 10th | • | • | • | 3 | |
Ukraina | • | • | • | 9th | 13th | • | • | • | • | • | • | • | 11th | • | • | • | 3 | |||||||
Tiệp Khắc | • | • | • | • | • | 7th | 3rd | 2 | ||||||||||||||||
Serbia và Montenegro | • | • | 7th | • | • | 7th | 7th | 3 | ||||||||||||||||
Liên Xô | 1st | 1st | 1st | 3rd | 1st | 3rd | 6 | |||||||||||||||||
Tây Đức | • | 8th | • | 4th | • | 2 | ||||||||||||||||||
Nam Tư | • | • | • | • | • | 10th | 1 | |||||||||||||||||
Tổng cộng | 2 | 3 | 5 | 4 | 6 | 6 | 7 | 6 | 6 | 6 | 7 | 7 | 4 | 4 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 4 | 6 | 5 |
Nữ
Đội | 1977 | 1981 | 1985 | 1987 | 1989 | 1991 | 1993 | 1995 | 1997 | 1999 | 2001 | 2003 | 2005 | 2007 | 2009 | 2011 | 2013 | 2015 | 2017 | 2019 | 2021 | 2023 | 2025 | Số lần |
Áo | • | • | 13th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Belarus | • | • | • | • | • | 7th | • | • | • | • | • | • | • | • | 9th | • | • | 2 | ||||||
Bỉ | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 8th | • | • | • | • | 13th | • | Q | 3 |
Bulgaria | • | • | 9th | 7th | • | 10th | • | • | • | • | • | • | • | • | 4th | • | 9th | 8th | 8th | • | • | • | Q | 8 |
Croatia | • | • | • | • | 5th | • | 9th | 10th | • | • | • | • | • | • | • | • | 3 | |||||||
Cộng hòa Séc | • | 6th | 7th | 9th | • | • | • | 11th | • | 11th | 12th | • | • | • | • | Q | 7 | |||||||
Phần Lan | • | • | 14th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Pháp | • | • | • | 12th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Đức | • | • | • | • | • | 8th | 5th | 8th | 7th | • | 9th | 5th | • | 7th | 1st | • | • | • | • | • | • | • | 8 | |
Hy Lạp | • | • | • | 10th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Hungary | • | • | • | • | • | • | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Ý | • | • | 7th | • | 7th | 7th | 5th | 6th | 2nd | 9th | 4th | • | 4th | 5th | • | 1st | 4th | 3rd | 9th | 2nd | 1st | 2nd | Q | 18 |
Latvia | 13th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |||||||
Hà Lan | • | • | • | • | • | • | • | 5th | • | • | • | 4th | • | • | 6th | • | • | • | • | • | 4th | 10th | 5 | |
Ba Lan | • | • | • | • | • | 13th | • | 9th | 5th | 5th | 13th | 3rd | • | • | 13th | 9th | • | • | 6th | 5th | 6th | 11th | Q | 13 |
România | • | • | • | • | • | 13th | • | 13th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 | |
Nga | • | 3rd | 1st | 1st | • | 8th | 7th | • | • | 10th | 6th | 7th | 2nd | 3rd | 3rd | • | • | 11 | ||||||
Serbia | • | • | 13th | 7th | 5th | 10th | 9th | 2nd | 7th | 7 | ||||||||||||||
Slovakia | • | • | • | • | • | • | • | • | 7th | • | • | • | • | • | • | 1 | ||||||||
Tây Ban Nha | 14th | 13th | • | • | 14th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 3 | |
Thổ Nhĩ Kỳ | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 13th | 8th | 9th | 6th | • | 7th | • | 5th | 10th | 4th | 4th | 10th | 5th | Q | 12 |
Ukraina | 2nd | • | 13th | • | • | 6th | • | 6th | • | • | • | • | • | • | • | • | 4 | |||||||
Tiệp Khắc | • | • | 10th | • | • | 6th | 2 | |||||||||||||||||
Serbia và Montenegro | • | • | 9th | 9th | • | • | 2nd | 3 | ||||||||||||||||
Liên Xô | 9th | 9th | 6th | 5th | 9th | 1st | 6 | |||||||||||||||||
Tổng cộng | 2 | 2 | 6 | 3 | 3 | 7 | 5 | 6 | 7 | 6 | 6 | 7 | 5 | 4 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 5 | 8 | 5 |
Giải Vô địch Bóng chuyền U19 Thế giới
Nam
Đội | 1989 | 1991 | 1993 | 1995 | 1997 | 1999 | 2001 | 2003 | 2005 | 2007 | 2009 | 2011 | 2013 | 2015 | 2017 | 2019 | 2021 | 2023 | 2025 | Số lần |
Belarus | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 8th | 17th | • | 3 | |||
Bỉ | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 6th | • | • | 9th | 17th | • | • | 11th | 6th | Q | 6 |
Bulgaria | 3rd | 8th | • | • | • | • | • | • | 9th | • | • | 6th | • | 12th | • | 7th | 2nd | 5tth | 8 | |
Croatia | • | • | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | ||
Cộng hòa Séc | • | • | 6th | 8th | 9th | 4th | • | • | • | • | • | • | 7th | 10th | 9th | • | 7 | |||
Phần Lan | • | • | 7th | • | 13th | • | • | • | • | • | • | • | 11th | • | • | • | • | • | Q | 4 |
Pháp | 9th | 7th | • | 11th | 7th | 9th | 7th | • | 6th | 3rd | 12th | 4th | 8th | 11th | 5th | • | • | 1st | Q | 15 |
Đức | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | • | • | • | 13th | • | 13th | 8th | • | 4 | ||
Hy Lạp | • | • | 5th | • | 2nd | • | • | • | • | • | • | 7th | • | • | • | • | • | • | 3 | |
Ý | • | • | • | 2nd | 1st | • | 13th | 9th | 3rd | • | 8th | • | • | 5th | 9th | 1st | 6th | 7th | Q | 12 |
Hà Lan | • | • | • | • | • | • | • | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Ba Lan | • | • | 9th | • | 4th | 3rd | 5th | 13th | 7th | 5th | 11th | • | 3rd | 1st | 17th | • | 1st | • | Q | 13 |
Bồ Đào Nha | • | 9th | 4th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 | |
Nga | • | 6th | • | 1st | 3rd | 5th | 1st | 9th | 4th | 13th | 1st | 4th | 2nd | 2nd | 4th | • | 13 | |||
Serbia | • | 1st | 1st | • | • | • | • | • | 15th | 3 | ||||||||||
Slovakia | • | • | 13th | 13th | 13th | 13th | 8th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 5 | |||
Slovenia | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | 1 | |||
Tây Ban Nha | • | • | • | 9th | • | • | • | • | • | • | 5th | 2nd | • | • | • | • | • | • | Q | 4 |
Thổ Nhĩ Kỳ | • | • | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 15th | 9th | 11th | • | • | • | Q | 5 |
Ukraina | • | • | • | 5th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |||
Tiệp Khắc | 9th | 4th | 2 | |||||||||||||||||
Liên Xô | 2nd | 2nd | 2 | |||||||||||||||||
Tổng cộng | 4 | 5 | 6 | 5 | 7 | 6 | 6 | 6 | 6 | 5 | 6 | 6 | 6 | 8 | 6 | 6 | 8 | 6 |
Nữ
Đội | 1989 | 1991 | 1993 | 1995 | 1997 | 1999 | 2001 | 2003 | 2005 | 2007 | 2009 | 2011 | 2013 | 2015 | 2017 | 2019 | 2021 | 2023 | 2025 | Số lần |
Áo | • | • | • | • | • | • | • | • | 13th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Belarus | • | • | • | • | 13th | 13th | 9th | • | • | • | • | • | 9th | 17th | • | • | 5 | |||
Bỉ | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 6th | 3rd | • | • | 12th | • | • | • | • | Q | 4 |
Bulgaria | 5th | 6th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 11th | 17th | 8th | Q | 6 |
Croatia | • | • | • | • | 8th | 9th | 5th | 6th | • | • | • | • | • | • | • | • | 5th | 5 | ||
Cộng hòa Séc | 8th | • | 9th | 9th | 13th | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 5 | |||
Pháp | • | • | 9th | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 | |
Đức | • | • | • | • | • | • | • | • | 11th | 10th | 5th | • | 6th | 6th | • | • | 21st | Q | 7 | |
Hy Lạp | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 12th | • | • | • | • | • | 1 | |
Hungary | • | • | • | • | • | • | • | 13th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 15th | 2 | |
Ý | • | • | • | 3rd | 3rd | 7th | 4th | 2nd | 3rd | 12th | 8th | 11th | 10th | 1st | 1st | 2nd | 2nd | 3rd | Q | 16 |
Latvia | • | • | • | 11th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Hà Lan | • | • | • | • | 9th | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 | |
Ba Lan | • | 9th | • | • | 7th | 4th | 3rd | 8th | • | • | • | 4th | 7th | 8th | 16th | • | 8th | 12th | Q | 12 |
Bồ Đào Nha | • | 11th | • | • | • | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 | |
România | • | 8th | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 6th | 6th | • | 4 | |
Nga | 1st | 2nd | 2nd | 9th | 6th | 7th | 2nd | 3rd | • | • | • | 7th | 3rd | 7th | 1st | • | 12 | |||
Serbia | 4th | 2nd | 3rd | 6th | 5th | 13th | • | 4th | 17th | 8 | ||||||||||
Slovakia | • | 7th | 9th | • | • | • | • | • | 14th | 10th | • | • | • | • | 12th | • | 5 | |||
Slovenia | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 13th | • | 15th | • | • | • | 2 | |||
Tây Ban Nha | • | • | • | • | • | • | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | Q | 2 |
Thổ Nhĩ Kỳ | • | • | 6th | • | • | 13th | • | • | • | 2nd | 4th | 1st | 9th | 4th | 4th | 9th | 7th | 2nd | 11 | |
Ukraina | • | 9th | 6th | • | • | • | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 3 | |||
Tiệp Khắc | • | 5th | 1 | |||||||||||||||||
Serbia và Montenegro | • | • | • | • | • | 9th | • | 1 | ||||||||||||
Liên Xô | 1st | 3rd | 2 | |||||||||||||||||
Tổng cộng | 2 | 6 | 5 | 6 | 7 | 8 | 7 | 8 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 7 | 8 | 6 | 7 | 8 |
Giải Vô địch Bóng chuyền U17 Thế giới
Nam
Đội | 2024 | Số lần |
Bỉ | Q | 1 |
Bulgaria | Q | 1 |
Ý | Q | 1 |
Tây Ban Nha | Q | 1 |
Tổng cộng | 4 |
Nữ
Đội | 2024 | Số lần |
Croatia | 12th | 1 |
Ý | 3rd | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 7th | 1 |
Tổng cộng | 3 |
Giải Vô địch Bóng chuyền Các câu lạc bộ Thế giới
Nam
Đại diện từ | 1989 | 1990 | 1991 | 1992 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | Số lần |
Hy Lạp | • | • | • | 3rd | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Ý | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | 1st | 3rd | 5th | • | 3rd | 2nd | 1st | 1st | 2nd | 1st | 1st | Q | 27 |
3rd | ||||||||||||||||||||
4th | 3rd | 2nd | 2nd | 3rd | 2nd | |||||||||||||||
6th | 4th | |||||||||||||||||||
Ba Lan | • | • | • | • | 2nd | 2nd | 2nd | 3rd | • | • | • | • | 4th | 4th | • | • | • | • | Q | 9 |
5th | 7th | |||||||||||||||||||
Nga | • | • | • | • | 3rd | 5th | 3rd | 5th | 2nd | 1st | 2nd | 2nd | 1st | 3rd | 3rd | • | • | • | • | 12 |
5th | ||||||||||||||||||||
Thổ Nhĩ Kỳ | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 4th | • | 1 |
Liên Xô | 2nd | 5th | 6th | • | 3 | |||||||||||||||
Tổng cộng | 2 | 5 | 3 | 4 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | 2 | 1 | 2 | 4 | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Nữ
Đại diện từ | 1991 | 1992 | 1994 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | Số lần |
Azerbaijan | • | • | • | • | 1st | 2nd | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 | |
Croatia | 3rd | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Pháp | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 6th | • | • | • | • | 1 | |
Ý | 4th | 1st | 2nd | 3rd | • | • | • | • | • | 3rd | • | • | 1st | 2nd | 1st | • | Q | 14 |
6th | 4th | 5th | 4th | Q | ||||||||||||||
Nga | • | 3rd | 4th | • | • | • | • | 1st | 2nd | • | 5th | • | • | • | • | • | 5 | |
Thụy Sĩ | • | • | • | • | • | • | 4th | 4th | 3rd | 4th | 3rd | • | • | • | • | • | 5 | |
Thổ Nhĩ Kỳ | • | • | • | 1st | 2nd | 3rd | 1st | • | 1st | 1st | 1st | 1st | 2nd | 1st | 2nd | 1st | 19 | |
3rd | 4th | 3rd | 3rd | 3rd | 3rd | 2nd | ||||||||||||
Tổng cộng | 3 | 3 | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | 4 | 3 | 4 | 3 | 3 | 2 |
Các giải đấu trước đây
Cúp Bóng chuyền Thế giới
Nam
Đội | 1965 | 1969 | 1977 | 1981 | 1985 | 1989 | 1991 | 1995 | 1999 | 2003 | 2007 | 2011 | 2015 | 2019 | 2023 | Số lần |
Bulgaria | 9th | 4th | 6th | • | • | • | • | • | • | • | 3rd | • | • | • | • | 4 |
Phần Lan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 6th | 1 |
Pháp | 11th | • | • | • | • | • | • | • | • | 5th | • | • | • | • | • | 2 |
Đức | 7th | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | ||||||
Hungary | 7th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Ý | • | • | • | 7th | • | 2nd | • | 1st | 3rd | 2nd | • | 4th | 2nd | 7th | • | 8 |
Hà Lan | 10th | • | • | • | • | • | • | 2nd | • | • | • | • | • | • | • | 2 |
Ba Lan | 2nd | 8th | 4th | 4th | • | • | • | • | • | • | • | 2nd | 3rd | 2nd | • | 7 |
România | 6th | 7th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 |
Nga | • | 1st | • | 2nd | 1st | 4th | 6th | • | 5 | |||||||
Serbia | • | 8th | • | • | 5th | 2 | ||||||||||
Slovenia | • | • | • | • | • | • | • | 3rd | 1 | |||||||
Tây Ban Nha | • | • | • | • | • | • | • | • | 6th | • | 5th | • | • | • | • | 2 |
Thổ Nhĩ Kỳ | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 4th | 1 |
Tiệp Khắc | 3rd | 5th | • | • | 3rd | • | • | 3 | ||||||||
Tây Đức | • | 10th | • | • | • | • | 1 | |||||||||
Serbia và Montenegro | • | • | 3rd | 1 | ||||||||||||
Liên Xô | 1st | 3rd | 1st | 1st | 2nd | 3rd | 1st | 7 | ||||||||
Đông Đức | 5th | 1st | • | • | • | • | 2 | |||||||||
Nam Tư | 8th | • | • | • | • | • | • | 1 | ||||||||
Tổng cộng | 10 | 7 | 3 | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 4 | 3 | 3 | 4 |
Nữ
Đội | 1973 | 1977 | 1981 | 1985 | 1989 | 1991 | 1995 | 1999 | 2003 | 2007 | 2011 | 2015 | 2019 | 2023 | Số lần |
Bỉ | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 6th | 1 |
Bulgaria | • | • | 7th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 7th | 2 |
Croatia | 4th | 8th | • | • | • | • | • | • | 2 | ||||||
Đức | 9th | • | • | • | • | 6th | • | • | • | 2 | |||||
Hungary | • | 6th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Ý | • | • | • | • | • | • | • | 7th | 4th | 1st | 1st | • | • | • | 4 |
Hà Lan | • | • | • | • | • | • | 8th | • | • | • | • | • | 8th | • | 2 |
Ba Lan | • | • | • | • | • | • | • | • | 8th | 6th | • | • | • | • | 2 |
Nga | 2nd | • | • | • | 4th | 3rd | • | 3 | |||||||
Serbia | 5th | 7th | 2nd | 9th | • | 4 | |||||||||
Tây Ban Nha | • | • | • | • | • | 11th | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Đông Đức | • | • | • | • | 6th | 1 | |||||||||
Liên Xô | 1st | 8th | 3rd | 3rd | 2nd | 3rd | 6 | ||||||||
Tổng cộng | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2 | 3 | 3 | 2 | 3 | 2 |
World Grand Champions Cup
Nam
Đội | 1993 | 1997 | 2001 | 2005 | 2009 | 2013 | 2017 | Số lần |
Pháp | • | • | • | • | • | • | 5th | 1 |
Ý | 1st | • | • | 3rd | • | 3rd | 2nd | 4 |
Hà Lan | • | 2nd | • | • | • | • | • | 1 |
Ba Lan | • | • | • | • | 4th | • | • | 1 |
Nga | • | • | • | • | • | 2nd | • | 1 |
Serbia và Montenegro | • | • | 3rd | • | 1 | |||
Tổng cộng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Nữ
Đội | 1993 | 1997 | 2001 | 2005 | 2009 | 2013 | 2017 | Số lần |
Ý | • | • | • | • | 1st | • | • | 1 |
Ba Lan | • | • | • | 4th | • | • | • | 1 |
Nga | 3rd | 1st | 2nd | • | • | 4th | 4th | 5 |
Tổng cộng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
World League
Đội | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 00 | 01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | Số lần |
Áo | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 29th | 1 |
Bỉ | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 11th | 12th | 9th | 7th | 4 |
Bulgaria | • | • | • | • | 4th | 5th | 8th | 6th | 7th | • | • | • | • | 5th | 4th | 5th | 4th | 5th | 7th | 10th | 7th | 5th | 4th | 4th | 8th | 10th | 11th | 9th | 20 |
Cộng hòa Séc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 4th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 16th | 15th | 18th | 20th | 5 | |||
Estonia | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 25th | 1 |
Phần Lan | • | • | • | 12th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | 7th | 10th | 8th | 13th | 10th | 13th | 16th | 16th | 15th | 17th | 21st | 13 |
Pháp | 5th | 8th | 11th | • | • | • | • | • | • | 7th | 7th | 5th | 7th | 10th | 5th | 10th | 2nd | 6th | 10th | 9th | 12th | 12th | 7th | 10th | 10th | 1st | 3rd | 1st | 22 |
Đức | • | 12th | 8th | 10th | • | • | • | • | • | • | 13th | 9th | • | • | • | • | • | • | • | 9th | 11th | 5th | 7th | 16th | • | 26th | 27th | 12 | |
Hy Lạp | • | • | • | 11th | 7th | 9th | 11th | • | 12th | • | • | 9th | 9th | 7th | 5th | 7th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 25th | 27th | 36th | 13 |
Ý | 1st | 1st | 1st | 3rd | 1st | 1st | 2nd | 1st | 4th | 1st | 1st | 2nd | 4th | 3rd | 2nd | 7th | 6th | 9th | 7th | 7th | 6th | 6th | 11th | 3rd | 3rd | 5th | 4th | 12th | 28 |
Montenegro | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 22nd | 29th | 31st | 3 |
Hà Lan | 2nd | 4th | 4th | 5th | 5th | 12th | 1st | 4th | 3rd | 10th | 5th | 7th | 7th | 10th | • | • | • | • | • | 12th | 11th | • | • | 14th | 12th | 13th | 15th | 16th | 21 |
Ba Lan | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | 8th | 8th | 7th | 5th | 9th | 7th | 4th | 7th | 4th | 5th | 11th | 10th | 3rd | 1st | 11th | 8th | 4th | 5th | 8th | 20 |
Bồ Đào Nha | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | • | 13th | 13th | 13th | 10th | 5th | 13th | • | • | • | • | 14th | 16th | 17th | 13th | 18th | 14th | 22nd | 14 |
Nga | 2nd | 6th | 4th | 3rd | 3rd | 2nd | 4th | 2nd | 3rd | 1st | 7th | • | • | 3rd | 2nd | 3rd | 3rd | 2nd | 1st | 8th | 1st | 5th | 8th | 7th | 5th | 23 | |||
Serbia | 9th | 2nd | 2nd | 3rd | 9th | 9th | 8th | 7th | 2nd | 1st | 5th | 11 | |||||||||||||||||
Slovakia | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 24th | 23rd | 21st | 19th | 4 | |||
Slovenia | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 25th | 13th | 2 | ||
Tây Ban Nha | • | • | • | • | • | 7th | 10th | 9th | 8th | 5th | 11th | 9th | 5th | 5th | 7th | • | • | • | 13th | • | • | • | • | • | 25th | 25th | 32nd | 26th | 15 |
Thổ Nhĩ Kỳ | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 22nd | 25th | 16th | 23rd | 4 |
SNG | 6th | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
Serbia và Montenegro | • | • | • | • | • | 7th | 6th | • | 4th | 4th | 3rd | 2nd | 3rd | 2nd | 5th | 9 | |||||||||||||
Liên Xô | 4th | 3rd | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
Tổng cộng | 4 | 4 | 5 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 8 | 7 | 7 | 10 | 10 | 11 | 8 | 7 | 8 | 7 | 8 | 8 | 9 | 9 | 9 | 10 | 15 | 16 | 18 | 20 |
World Grand Prix
Đội | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 00 | 01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | Số lần |
Azerbaijan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Bỉ | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 13th | 10th | 11th | 12th | 4 |
Bulgaria | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 9th | 21st | 17th | 16th | 17th | 5 |
Croatia | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 23rd | 20th | 21st | 23rd | 4 |
Cộng hòa Séc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 14th | 22nd | 15th | 18th | 16th | 5 |
Pháp | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 27th | 1 |
Đức | 8th | 10th | 8th | • | • | • | • | • | 8th | 3rd | 7th | 6th | 10th | • | • | 8th | 3rd | 9th | 13th | 7th | 11th | 10th | 7th | 12th | 15th | 18 |
Hungary | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 25th | 1 |
Ý | • | 8th | • | • | 6th | 5th | 4th | 7th | • | • | 5th | 2nd | 2nd | 3rd | 3rd | 3rd | • | 3rd | 7th | 10th | 5th | 9th | 5th | 8th | 2nd | 19 |
Hà Lan | • | 9th | • | 7th | 7th | • | 8th | • | • | • | 4th | • | 6th | • | 1st | • | 4th | 7th | • | • | 12th | 14th | 13th | 3rd | 5th | 14 |
Ba Lan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 8th | 7th | 12th | 6th | 10th | 7th | 6th | 10th | 8th | 15th | 16th | 14th | 14th | 13th | 14 |
Nga | 3rd | 7th | 6th | 3rd | 1st | 2nd | 1st | 2nd | 3rd | 1st | 2nd | 7th | • | 2nd | 4th | • | 2nd | • | 4th | • | 7th | 3rd | 2nd | 4th | 9th | 21 |
Serbia | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 3rd | 11th | 3rd | 7th | 8th | 7th | 3rd | 7 |
Thổ Nhĩ Kỳ | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 7th | • | • | • | 3rd | 8th | 4th | 11th | 10th | 11th | 7 |
Tổng cộng | 2 | 4 | 2 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 5 | 9 | 11 | 11 | 11 | 13 |
Volleyball Challenger Cup
Nam
Đội | 2018 | 2019 | 2022 | 2023 | 2024 | Số lần |
Bỉ | • | • | • | • | 2nd | 1 |
Belarus | • | 3rd | • | • | • | 1 |
Croatia | • | • | • | • | 5th | 1 |
Cộng hòa Séc | 2nd | • | 4th | • | • | 2 |
Estonia | 3rd | • | • | • | • | 1 |
Bồ Đào Nha | 1st | • | • | • | • | 1 |
Slovenia | • | 1st | • | • | • | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ | • | 4th | 2nd | 1st | • | 3 |
Ukraina | • | • | • | 3rd | 4th | 2 |
Tổng cộng | 3 | 3 | 2 | 2 | 3 |
Nữ
Đội | 2018 | 2019 | 2022 | 2023 | 2024 | Số lần |
Bỉ | • | • | 2nd | • | 4th | 2 |
Bulgaria | 1st | • | • | • | • | 1 |
Croatia | • | 4th | 1st | 7th | • | 3 |
Cộng hòa Séc | • | 2nd | 6th | • | 1st | 3 |
Pháp | • | • | 5th | 1st | • | 2 |
Hungary | 6th | • | • | • | • | 1 |
Thụy Điển | • | • | • | 2nd | 6th | 2 |
Ukraina | • | • | • | 4th | • | 1 |
Tổng cộng | 2 | 2 | 4 | 4 | 3 |
Olympics trẻ
Nam
Đội | 2010 | Số lần |
Nga | 3rd | 1 |
Serbia | 4th | 1 |
Tổng cộng | 2 |
Nữ
Đội | 2010 | Số lần |
Bỉ | 1st | 1 |
Tổng cộng | 1 |
Giải Vô địch Bóng chuyền U23 Thế giới
Nam
Đội | 2013 | 2015 | 2017 | Số lần |
Bulgaria | 4th | • | • | 1 |
Ý | • | 2nd | • | 1 |
Ba Lan | • | • | 9th | 1 |
Nga | 3rd | 1st | 2nd | 3 |
Serbia | 2nd | • | • | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ | • | 3rd | 9th | 2 |
Tổng cộng | 3 | 3 | 2 |
Nữ
Đội | 2013 | 2015 | 2017 | Số lần |
Bulgaria | • | 7th | 3rd | 2 |
Đức | 8th | • | • | 1 |
Ý | 6th | 6th | • | 2 |
Slovenia | • | • | 2nd | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 5th | 2nd | 1st | 3 |
Tổng cộng | 3 | 3 | 3 |
Xem thêm
Chú thích
- ^ “About the CEV”. European Volleyball Confederation. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2017. Đã định rõ hơn một tham số trong
|accessdate=
và|access-date=
(trợ giúp) - ^ “FIVB Men's Volleyball World Ranking”. 18 tháng 6 năm 2023.
- ^ “FIVB Women's Volleyball World Ranking”. 18 tháng 6 năm 2023.
Liên kết ngoài
- Trang web chính thức của CEV
- Thư viện ảnh CEV