Mathias Abel
Abel trong màu áo Kaiserslautern | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 22 tháng 6, 1981 (43 tuổi) | ||
Nơi sinh | Kaiserslautern, Tây Đức | ||
Chiều cao | 1,88 m (6 ft 2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1990–1998 | 1. FC Kaiserslautern | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1998–2000 | Eintracht Bad Kreuznach | ||
2000–2001 | Borussia Dortmund II | 12 | (0) |
2002–2005 | Mainz 05 | 65 | (4) |
2005–2008 | Schalke 04 | 1 | (0) |
2005–2006 | → Mainz 05 (cho mượn) | 20 | (0) |
2007 | → Hamburger SV (cho mượn) | 7 | (0) |
2008–2010 | 1. FC Kaiserslautern II[1][2] | 20 | (2) |
2008–2013 | 1. FC Kaiserslautern | 48 | (2) |
Tổng cộng | 173 | (8) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003 | U-21 Đức | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Mathias Abel (sinh ngày 22 tháng 6 năm 1981) là một cựu cầu thủ bóng đá người Đức từng thi đấu ở vị trí hậu vệ.
Tham khảo
- ^ “Abel unable to play for Schalke”. UEFA.com. 13 tháng 9 năm 2007. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2010.
- ^ Urban, Alois (17 tháng 9 năm 2007). “Schalke out to make amends”. UEFA.com. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2010.
Liên kết ngoài
- Mathias Abel tại fussballdaten.de (tiếng Đức)
- Mathias Abel tại Soccerway
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|