Mitane, Akita

Thị trấn in Tōhoku, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thị trấn in Tōhoku, Nhật Bản
Mitane

三種町
Văn phòng hành chính quận Mitane
Văn phòng hành chính quận Mitane
Flag of Mitane
Cờ
Official seal of Mitane
Huy hiệu
Vị trí Mitane trên bản đồ tỉnh Akita
Vị trí Mitane trên bản đồ tỉnh Akita
Mitane trên bản đồ Nhật Bản
Mitane
Mitane
Vị trí Mitane trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 40°6′6″B 140°0′18″Đ / 40,10167°B 140,005°Đ / 40.10167; 140.00500
Quốc gia Nhật Bản
VùngTōhoku
TỉnhAkita
HuyệnYamamoto
Diện tích
 • Tổng cộng247,98 km2 (95,75 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng15,254
 • Mật độ62/km2 (160/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Mã bưu điện
018-2401
Điện thoại0185-85-2111
Địa chỉ tòa thị chính8 Iwayako, Kamogawa-aze, Mitane-chō, Yamamoto-gun, Akita 018-2401
WebsiteWebsite chính thức
Biểu trưng
Loài chimThiên nga
HoaAnh đào
CâyCryptomeria

Mitane (三種町 (はっぽうちょう), Mitane-chō?) là thị trấn thuộc huyện Yamamoto, tỉnh Akita, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 15.254 người và mật độ dân số là 62 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 247,98 km2.

Tham khảo

  1. ^ “Mitane (Akita, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2024.
  • x
  • t
  • s
Shadow picture of Akita PrefectureAkita
Thành phố
Flag of Akita Prefecture
Huyện
  • Kazuno
  • Kitaakita
  • Minamiakita
  • Ogachi
  • Senboku
  • Yamamoto
Thị trấn
Làng
  • Higashinaruse
  • Kamikoani
  • Ōgata