Moïse Brou

Moïse Brou
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Moïse Brou Apanga
Ngày sinh (1982-02-04)4 tháng 2 năm 1982
Nơi sinh Abidjan, Bờ Biển Ngà
Ngày mất 26 tháng 4 năm 2017(2017-04-26) (35 tuổi)
Nơi mất Libreville, Gabon
Chiều cao 1,80 m (5 ft 11 in)
Vị trí Trung vệ
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1999 – 2000 Politehnica Timișoara
2000 – 2004 Perugia 0 (0)
2004 Sambenedettese
2004 – 2006 Brescia 0 (0)
2006 – 2008 FC 105 Libreville
2008 – 2012 Brest 83 (5)
2012 – 2017 Mangasport
2017 FC 105 Libreville
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2007 – 2013 Gabon 33 (1)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Moïse Brou Apanga (4 tháng 2 năm 1982 – 26 tháng 4 năm 2017) là một hậu vệ bóng đá người Gabon gốc Bờ Biển Ngà thi đấu cho đội tuyển quốc gia Gabon.

Brou Apanga qua đời vào tháng 4 năm 2017 sau khi bị suy tim trong lúc tập luyện với FC 105 Libreville.[1]

Tham khảo

  1. ^ “Gabon: l'ancien capitaine des Panthères, Moïse Apanga Brou décède lors d'un entrainement”. Africapostnews (bằng tiếng Pháp). 26 tháng 4 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 4 năm 2017. Truy cập 26 tháng 4 năm 2017.

Liên kết ngoài

  • Moïse Brou tại National-Football-Teams.com
  • x
  • t
  • s
Đội hình GabonCúp bóng đá châu Phi 2010
  • 1 Ovono
  • 2 Ambourouet
  • 3 Copa
  • 4 Nguéma Obame
  • 5 Ecuele Manga
  • 6 Akouassaga
  • 7 N'Guéma
  • 8 Cousin
  • 9 P.-E. Aubameyang
  • 10 Djissikadié
  • 11 Mouloungui
  • 12 W. Aubameyang
  • 13 Mbanangoyé
  • 14 Kessany
  • 15 A. Do Marcolino
  • 16 Nguéma Békalé
  • 17 Brou Apanga
  • 18 Moubamba
  • 19 Moundounga
  • 20 F. Do Marcolino
  • 21 Issiémou
  • 22 Bitséki Moto
  • 23 Méyé
  • Huấn luyện viên: Giresse
Gabon
  • x
  • t
  • s
Đội hình GabonCúp bóng đá châu Phi 2012
  • 1 Ovono
  • 2 Ambourouet
  • 3 Mouele
  • 4 Ebanega
  • 5 Ecuele Manga
  • 6 Boussoughou
  • 7 N'Guéma
  • 8 Palun
  • 9 Aubameyang
  • 10 Cousin
  • 11 Mouloungui
  • 12 Ndong
  • 13 Mbanangoyé
  • 14 Madinda
  • 15 Biyogo Poko
  • 16 Bidonga
  • 17 Brou Apanga
  • 18 Moubamba
  • 19 Moundounga
  • 20 Do Marcolino
  • 21 Méyé
  • 22 Moussono
  • 23 Bitséki Moto
  • Huấn luyện viên: Rohr
Gabon