Myxocyprinus asiaticus
Myxocyprinus asiaticus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Not Evaluated | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Cypriniformes |
Họ (familia) | Catostomidae |
Phân họ (subfamilia) | Myxocyprininae |
Chi (genus) | Myxocyprinus (T. N. Gill, 1878) |
Loài (species) | M. asiaticus |
Danh pháp hai phần | |
Myxocyprinus asiaticus (Bleeker, 1865) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Myxocyprinus asiaticus là một cá cảnh nước ngọt phổ biến thuộc về họ Catostomidae. Nó phát triển đến khoảng 1,35 m và không thích hợp cho hầu hết các bể cá trong nhà. Loài cá này đã suy giảm đáng kể do ô nhiễm, đập (ngăn chặn di cư sinh sản tự nhiên của nó), đánh bắt quá mức, và săn bắt cho thị trường cá cảnh.
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Myxocyprinus asiaticus tại Wikispecies
Bài viết liên quan Bộ Cá chép (Cypriniformes) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|